🌟 우엉

Danh từ  

1. 7월에 검은 자주색 또는 흰색의 꽃이 피며 뿌리와 어린잎을 먹는 풀. 또는 그 뿌리.

1. NGƯU BẢNG: Cỏ (mà con người có thể) ăn lá non và rễ, nở hoa trắng hay hoa tím sẫm vào tháng 7. Hoặc là rễ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우엉 농사.
    Owl farming.
  • 우엉 조림.
    Braised burdock.
  • 우엉을 재배하다.
    Growing owls.
  • 우엉을 먹다.
    Eat the owl.
  • 우엉의 뿌리는 주로 짭짤하게 조려 밑반찬으로 즐겨 먹는다.
    The roots of the owl are usually cooked salty and enjoyed as a side dish.
  • 한의학에서는 우엉이 해독 작용에 효과가 있는 것으로 보고 있다.
    Chinese medicine believes that owls are effective in detoxification.
  • 어디에 쓰려고 우엉을 사 왔어?
    What did you buy the owl for?
    김밥을 쌀 때 김밥 재료로 쓰려고.
    To use gimbap as an ingredient in making it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우엉 (우엉)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Xem phim (105)