🌟

Danh từ  

1. 8월에 자주색 꽃이 피며, 뿌리가 음식이나 약으로 많이 이용되는 덩굴 식물.

1. SẮN RỪNG: Thực vật dạng dây leo, có hoa màu tím đậm nở vào tháng 8, rễ cây được dùng nhiều làm thuốc hay thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒷산의 .
    Arrowroot in the rear mountain.
  • Google translate 의 효능.
    The efficacy of 칡.
  • Google translate 이 자라다.
    The 자라 grows.
  • Google translate 을 달이다.
    Put the 칡 on.
  • Google translate 을 말리다.
    Dry 칡.
  • Google translate 을 캐다.
    Dig up 칡.
  • Google translate 약방에는 을 달이는 것 같은 씁쓸한 냄새가 가득했다.
    The pharmacy was filled with a bitter smell, like burning hot water.
  • Google translate 자주 과음을 하시는 삼촌은 숙취에 좋다는 으로 즙을 만들어 드셨다.
    My uncle, who often drinks too much, made juice out of 칡, which is good for hangovers.
  • Google translate 아주머니, 여기 고구마같이 생긴 건 뭐예요?
    Ma'am, what's this sweet potato-a sweet potato?
    Google translate 의 뿌리를 잘라서 말려 놓은 거예요.
    The root of the 칡 is cut and dried.

칡: arrowroot; kudzu,くず【葛】,maranta,kudzu,عرعروط، حشيشة السهام,кудзу,sắn rừng,ต้นชิก(สมุนไพรชนิดหนึ่งตระกูลเดียวกับต้นเท้ายายม่อม),kudzu, kuzu, pueraria lobata,пуэрария,葛,葛麻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 칡이 (칠기) 칡도 (칙또) 칡만 (칭만)

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17)