🌟 차 (差)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차 (
차
)
🌷 ㅊ: Initial sound 차
-
ㅊ (
춤
)
: 음악이나 규칙적인 박자에 맞춰 몸을 움직이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHẢY MÚA: Việc chuyển động cơ thể theo điệu nhịp nhàng có quy tắc hoặc điệu nhạc. -
ㅊ (
차
)
: 바퀴가 달려 있어 사람이나 짐을 실어 나르는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE: Vật có bánh xe dùng để chở người hoặc chất hành lý lên đó để chở đi. -
ㅊ (
참
)
: 사실이나 이치에 조금도 어긋남이 없이 정말로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC, QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Thực sự không lệch so với sự thật hay lẽ phải chút nào. -
ㅊ (
책
)
: 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHAEK; SÁCH: Cái được tập hợp và in ấn từ chữ viết hoặc tranh vẽ v.v.... -
ㅊ (
첫
)
: 맨 처음의.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐẦU, ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN: Trước tiên hết. -
ㅊ (
천
)
: 백의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT NGHÌN, MỘT NGÀN: Thuộc số gấp mười lần một trăm. -
ㅊ (
초
)
: 어떤 기간의 처음이나 초기.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SƠ, ĐẦU: Lúc đầu hay thời kì đầu của khoảng thời gian nào đó. -
ㅊ (
초
)
: 일 분의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIÂY: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một phút. -
ㅊ (
천
)
: 백의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MỘT NGHÌN, MỘT NGÀN: Số gấp mười lần một trăm. -
ㅊ (
칠
)
: 일곱의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY: Thuộc bảy. -
ㅊ (
차
)
: 좋은 향기나 맛이 있는 식물의 잎이나 뿌리, 열매 등을 달이거나 우려서 만든 마실 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÀ: Đồ uống làm từ lá hoặc rễ cây, quả v.v.. có hương thơm hoặc vị ngon đem đun lên hoặc hãm để uống. -
ㅊ (
층
)
: 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 그렇게 쌓여 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHEUNG; LỚP, TẦNG: Là một lớp cấu tạo do những vật thể hay vật chất khác nhau trải rộng ra xung quanh và chồng chất lên nhau. Hoặc trạng thái chồng chất lên như vậy. -
ㅊ (
칠
)
: 육에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY: Số mà được tạo nên nhờ cộng thêm một vào sáu. -
ㅊ (
침
)
: 소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC BỌT: Thứ nước tiết ra trong miệng hỗ trợ tiêu hóa và làm cho khoang miệng khỏi khô. -
ㅊ (
측
)
: 다른 쪽과 상대하여, 어떤 무리의 한쪽.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÍA, BÊN: Một bên của một nhóm nào đó, đối lại với bên khác. -
ㅊ (
철
)
: 잘못된 이치나 생각을 분별할 줄 아는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔN LỚN: Khả năng biết phân biệt suy nghĩ hay điều sai trái. -
ㅊ (
철
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Khoảng thời gian được chia thành xuân, hạ, thu, đông của một nămmu dựa theo hiện tượng thời tiết. -
ㅊ (
총
)
: 화약의 힘으로 총알을 발사하는 무기.
☆☆
Danh từ
🌏 SÚNG: Vũ khí mà bắn ra đạn bằng sức mạnh của thuốc súng. -
ㅊ (
총
)
: 수량이 모두 합하여 몇임을 나타내는 말.
☆☆
Định từ
🌏 TỔNG, TỔNG CỘNG, TỔNG SỐ: Từ thể hiện số lượng gộp hết lại là mấy. -
ㅊ (
창
)
: 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ: Cửa làm ở trên trần hay tường của tòa nhà để ánh sáng có thể vào được. -
ㅊ (
차
)
: 둘 이상을 비교했을 때 서로 다르게 나타나는 수준이나 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ CHÊNH LỆCH: Mức độ hay mức thể hiện khác nhau khi so sánh trên hai thứ. -
ㅊ (
처
)
: 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
☆
Danh từ
🌏 VỢ: Người phụ nữ trở thành bạn đời của người đàn ông sau khi kết hôn. -
ㅊ (
채
)
: 집이나 건물을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CĂN, TÒA: Đơn vị đếm nhà hay tòa nhà. -
ㅊ (
철
)
: 일반적으로 널리 쓰이며 자성이 있고 습기가 있는 곳에서는 녹이 스는 은백색의 금속.
☆
Danh từ
🌏 SẮT: Một loại chất rắn màu bạc dễ bị rỉ sét trong môi trường có độ ẩm, có sức hút và thường được sử dụng một cách rộng rãi. -
ㅊ (
초
)
: 불을 붙여 빛을 내는 것.
☆
Danh từ
🌏 NẾN: Cái bắt lửa và phát ra ánh sáng. -
ㅊ (
채
)
: 어떤 상태나 동작이 완전히 다 되지 않았음을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN, HẲN: Cách nói thể hiện việc một trạng thái hay một động tác nào đó chưa được hoàn tất. -
ㅊ (
천
)
: 옷이나 이부자리 등을 만들 때 필요한, 실로 짠 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẢI: Vật đan bằng chỉ cần khi may quần áo hay bộ đồ giường (như chăn, gối, nệm, áo giường).
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82)