🌟 (差)

  Danh từ  

1. 둘 이상을 비교했을 때 서로 다르게 나타나는 수준이나 정도.

1. ĐỘ CHÊNH LỆCH: Mức độ hay mức thể hiện khác nhau khi so sánh trên hai thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실력 .
    Difference in skills.
  • Google translate 견해의 .
    Difference of opinion.
  • Google translate 세대 .
    Generation gap.
  • Google translate 가 크다.
    The car is big.
  • Google translate 를 좁히다.
    Narrow the car down.
  • Google translate 우리 부부는 나이 가 열 살이나 난다.
    My husband and i are ten years apart.
  • Google translate 노사 양측은 입장 를 좁히지 못하고 있다.
    Both labor and management have failed to narrow the gap.
  • Google translate 올해는 누가 금메달을 딸까요?
    Who's going to win the gold medal this year?
    Google translate 글쎄요, 선수들 사이에 실력 가 거의 없어서 예측이 어렵네요.
    Well, it's hard to predict because there's little difference in skills among the players.

차: difference; gap,さ【差】。へだたり【隔たり】,différence, écart,diferencia,فرق، اختلاف,ялгаа,độ chênh lệch,ความต่างกัน, ความห่างกัน, ช่องว่าง, ความแตกต่างกัน,perbedaan, selisih,разница,差别,差异,

2. 어떤 수나 식에서 다른 수나 식을 뺀 나머지.

2. ĐỘ CHÊNH LỆCH: Phần còn lại sau khi trừ số hay công thức khác từ số hay công thức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 크다.
    The car is big.
  • Google translate 를 좁히다.
    Narrow the car down.
  • Google translate 를 계산하다.
    Calculate the car.
  • Google translate 100에서 30을 빼면 그 가 70이다.
    Subtract 30 from 100 and the car is 70.
  • Google translate 아버지의 나이에서 내 나이를 뺀 는 30살이다.
    My father's age minus mine is thirty.
  • Google translate 39에서 17을 뺀 가 얼마인가요?
    What's the difference between 39 and 17?
    Google translate 22입니다.
    22.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82)