🌟 (七)

☆☆☆   Số từ  

1. 육에 일을 더한 수.

1. BẢY: Số mà được tạo nên nhờ cộng thêm một vào sáu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에서 이를 빼면 오이다.
    If you pull your teeth out of the paint, it's cucumber.
  • Google translate 나는, 육, , 팔, 구, 십, 숫자를 셌다.
    I counted six, seven, eight, nine, ten.
  • Google translate 열 명 중 일곱 명, 즉 십 분의 이 집에 갔다.
    Seven out of ten, or ten-tenths, went home.
  • Google translate 삼에 사를 더하면 얼마지?
    How much is sam's plus?
    Google translate 이요.
    Seven.
Từ tham khảo 일곱: 여섯에 하나를 더한 수.

칠: seven,しち・なな【七】,sept,siete,سبعة,долоо,bảy,7, เจ็ด, เลขเจ็ด, จำนวนเจ็ด,tujuh,семь,七,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 숫자로는 '7'로 쓴다.

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226)