🌟

  Danh từ  

1. 옷이나 이부자리 등을 만들 때 필요한, 실로 짠 물건.

1. VẢI: Vật đan bằng chỉ cần khi may quần áo hay bộ đồ giường (như chăn, gối, nệm, áo giường).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조각.
    A piece of cloth.
  • Google translate 이 두껍다.
    Thick fabric.
  • Google translate 이 얇다.
    The fabric is thin.
  • Google translate 을 끊다.
    Cut cloth.
  • Google translate 을 떼다.
    Remove cloth.
  • Google translate 으로 만들다.
    Make of cloth.
  • Google translate 은 얇고 구김이 잘 가지 않는다.
    This cloth is thin and wrinkle-resistant.
  • Google translate 가방을 만들 때에는 튼튼한 이 필요하다.
    A strong cloth is required when making bags.
  • Google translate 어머니는 옷을 만들고 남은 조각으로 나에게 손수건을 만들어 주셨다.
    Mother made clothes and made me a handkerchief with the remaining piece of cloth.
  • Google translate 옷이 참 예쁘네요.
    What a pretty dress.
    Google translate 제가 직접 을 사다가 만든 거예요.
    I bought the cloth myself.

천: cloth; fabric,ぬの【布】。ぬのじ【布地】。きじ【生地】,tissu, étoffe,tela,قماش، ثوب,бөс даавуу,vải,ผ้า,kain,ткань,布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (천ː)
📚 thể loại: Vải vóc  

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)