🌟 (七)

☆☆☆   Định từ  

1. 일곱의.

1. BẢY: Thuộc bảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개월.
    Seven months.
  • Google translate 년.
    Seven years.
  • Google translate 원.
    Seven won.
  • Google translate 일.
    Seven days.
  • Google translate 할.
    Chill hal.
  • Google translate 그 수업은 두 달이 안 되는 약 주 동안에 이루어졌다.
    The class took place in about seven weeks in less than two months.
  • Google translate 나는 남매 중 첫째로 밑으로 여섯 명의 동생이 있었다.
    I had six younger brothers, first of seven.
  • Google translate 우리가 학교를 졸업했을 때는 스물 세 살이었는데.
    We were 23 when we graduated from school.
    Google translate 우리 나이도 이젠 서른 하나이니 졸업한 지도 어느 덧 년이나 됐네.
    We're thirty-one now, so it's been seven years since we graduated.

칠: seven,しち・なな【七】,(dét.) sept,,سبعة,,bảy,7, เจ็ด,tujuh,,七,

2. 일곱 번째의.

2. THỨ BẢY: Thuộc thứ bảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번.
    Seven times.
  • Google translate 장.
    Seven pages.
  • Google translate 내 대기 번호는 번으로 내 순서가 돌아오려면 조금 더 기다려야 했다.
    My waiting number was seven and i had to wait a little longer for my turn to return.
  • Google translate 이 책의 일 장부터 육 장까지는 설명 부분이고 장부터는 문제 풀이로 구성되어 있다.
    The chapters 1 through 6 in this book are the explanatory parts and chapter 7 consists of problem solving.
  • Google translate 내가 이 학교 회 졸업생인데 네가 내 후배라지?
    I'm a seven-time graduate of this school and you're my junior, right?
    Google translate 네, 저는 십 회 졸업생입니다.
    Yes, i'm a ten-time graduate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Mua sắm (99)