🌟

  Danh từ  

1. 불을 붙여 빛을 내는 것.

1. NẾN: Cái bắt lửa và phát ra ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 자루.
    One candle.
  • Google translate 를 구하다.
    Find candles.
  • Google translate 를 꽂다.
    Insert a candle.
  • Google translate 를 끄다.
    Turn off the candles.
  • Google translate 를 불다.
    Blow the candle.
  • Google translate 를 켜다.
    Light the candle.
  • Google translate 갑자기 정전이 되자 나는 를 찾아 불을 붙였다.
    When the power suddenly went out, i found the candle and lit it.
  • Google translate 친구들은 생일 케이크에 를 꽂았다.
    Friends put candles on the birthday cake.
  • Google translate 아직도 에 불을 못 붙였어?
    You haven't lit the candle yet?
    Google translate 바람이 불어서 촛불이 자꾸 꺼져.
    The wind keeps blowing out the candles.

초: candle,ろうそく【蝋燭】。キャンドル,bougie, chandelle,vela,شمعة,лаа,nến,เทียน, เทียนไข,lilin,свеча,蜡烛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46)