🌟

  Danh từ  

1. 불을 붙여 빛을 내는 것.

1. NẾN: Cái bắt lửa và phát ra ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한 자루.
    One candle.
  • 를 구하다.
    Find candles.
  • 를 꽂다.
    Insert a candle.
  • 를 끄다.
    Turn off the candles.
  • 를 불다.
    Blow the candle.
  • 를 켜다.
    Light the candle.
  • 갑자기 정전이 되자 나는 를 찾아 불을 붙였다.
    When the power suddenly went out, i found the candle and lit it.
  • 친구들은 생일 케이크에 를 꽂았다.
    Friends put candles on the birthday cake.
  • 아직도 에 불을 못 붙였어?
    You haven't lit the candle yet?
    바람이 불어서 촛불이 자꾸 꺼져.
    The wind keeps blowing out the candles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)