🌟 (千)

☆☆☆   Số từ  

1. 백의 열 배가 되는 수.

1. MỘT NGHÌN, MỘT NGÀN: Số gấp mười lần một trăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에서 백을 나누면 십이 된다.
    Divide a hundred from a cloth and you'll be ten.
  • Google translate 부터 구천구백구십구까지의 네 자리 수 중 아무 것이나 고르시오.
    Choose any of the four digits from the thousand to the nine hundred and ninety-nine.
  • Google translate 잠이 통 안 와.
    I can't sleep.
    Google translate 그럼 일부터 까지 세 봐. 세다가 잠이 들 걸.
    Then count from work to thousand. you'll fall asleep on count.

천: thousand,せん【千】,mille, millier,mil,ألف,мянга,một nghìn, một ngàn,1,000, พัน, เลขหนึ่งพัน, จำนวนหนึ่งพัน,seribu,тысяча,千,一千,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Số  

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)