🌟

☆☆   Danh từ  

1. 소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물.

1. NƯỚC BỌT: Thứ nước tiết ra trong miệng hỗ trợ tiêu hóa và làm cho khoang miệng khỏi khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 고이다.
    Saliva clings.
  • Google translate 이 나오다.
    Saliva comes out.
  • Google translate 이 흐르다.
    Saliva flows.
  • Google translate 을 뱉다.
    Spit.
  • Google translate 을 삼키다.
    Swallow saliva.
  • Google translate 을 흘리다.
    To drool.
  • Google translate 감기에 걸려서 을 삼킬 때마다 목이 아프다.
    My throat hurts whenever i catch a cold and swallow my saliva.
  • Google translate 고기 냄새가 풍기자 목에서 꼴깍 하고 이 넘어가는 소리가 났다.
    The smell of meat made a click from the neck and saliva.
  • Google translate 저 강아지 좀 봐. 을 질질 흘리고 있어.
    Look at that puppy. he's drooling.
    Google translate 날씨가 더워서 그런가 봐.
    Maybe it's because of the hot weather.
Từ đồng nghĩa 타액(唾液): 소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물.

침: saliva,つば【唾】。だえき【唾液】,salive, crachat,saliva, baba,لعاب؛ ريق,шүлс,nước bọt,น้ำลาย,ludah, liur,слюна,唾液,口涎,口沫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sức khỏe  

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160)