🌟 타액 (唾液)

Danh từ  

1. 소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물.

1. NƯỚC BỌT, NƯỚC MIẾNG: Nước tiết ra trong miệng để hỗ trợ cho việc tiêu hoá và làm cho miệng không bị khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끈끈한 타액.
    Sticky saliva.
  • Google translate 타액 분비.
    The secretion of saliva.
  • Google translate 타액이 나오다.
    Saliva coming out.
  • Google translate 타액이 흐르다.
    Saliva flows.
  • Google translate 타액을 분석하다.
    Analyze saliva.
  • Google translate 타액에 섞이다.
    Mix in saliva.
  • Google translate 음식이 입 속으로 들어가면 타액과 섞이게 된다.
    When food enters the mouth, it is mixed with saliva.
  • Google translate 수사관은 범인의 타액을 분석하여 디엔에이를 찾았다.
    The investigator analyzed the criminal's saliva and found dna.
  • Google translate 밥을 먹을 때에는 타액과 잘 섞이도록 여러 번 오래 씹어야 해요.
    When you eat, you have to chew several times for a long time to mix well with the saliva.
    Google translate 네, 선생님. 꼭꼭 씹어서 먹을게요.
    Yes, sir. i'll make sure to chew it.
Từ đồng nghĩa 침: 소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물.

타액: saliva,だえき【唾液】。つば・つばき【唾】,salive, sécrétion salivaire,saliva,لعاب، ريق,шүлс,nước bọt, nước miếng,น้ำลาย,air liur, ludah,слюна,唾液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타액 (타ː액) 타액이 (타ː애기) 타액도 (타ː액또) 타액만 (타ː앵만)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46)