🌟 타인 (他人)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람.

1. NGƯỜI KHÁC: Người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타인 취급.
    Handling others.
  • Google translate 타인의 명의.
    In another's name.
  • Google translate 타인의 입장.
    The position of others.
  • Google translate 타인으로 대하다.
    Treat others as others.
  • Google translate 타인으로 생각하다.
    Consider others.
  • Google translate 타인처럼 행동하다.
    Behave like others.
  • Google translate 승규는 타인에 대한 배려심이 깊다.
    Seung-gyu is considerate of others.
  • Google translate 김 씨는 곤란한 일이 생기면 타인에게 책임을 떠넘겼다.
    Kim left the blame to others in the event of trouble.
  • Google translate 네 여동생, 정말 착하고 상냥하더라.
    Your sister, she was so nice and sweet.
    Google translate 정말? 걔는 타인 앞에서만 친절하다니까.
    Really? he's only kind in front of others.

타인: another person; stranger; someone,たにん【他人】,autrui, quelqu'un d'autre,otra persona,شخص آخر,өөр хүн, бусад хүн,người khác,คนอื่น, ผู้อื่น, บุคคลอื่น, คนนอก, คนภายนอก,orang lain,,他人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타인 (타인)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 타인 (他人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Luật (42)