🌟 타인 (他人)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람.

1. NGƯỜI KHÁC: Người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타인 취급.
    Handling others.
  • 타인의 명의.
    In another's name.
  • 타인의 입장.
    The position of others.
  • 타인으로 대하다.
    Treat others as others.
  • 타인으로 생각하다.
    Consider others.
  • 타인처럼 행동하다.
    Behave like others.
  • 승규는 타인에 대한 배려심이 깊다.
    Seung-gyu is considerate of others.
  • 김 씨는 곤란한 일이 생기면 타인에게 책임을 떠넘겼다.
    Kim left the blame to others in the event of trouble.
  • 네 여동생, 정말 착하고 상냥하더라.
    Your sister, she was so nice and sweet.
    정말? 걔는 타인 앞에서만 친절하다니까.
    Really? he's only kind in front of others.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타인 (타인)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 타인 (他人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)