🌟 태양 (太陽)

☆☆   Danh từ  

1. 태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성.

1. THÁI DƯƠNG, MẶT TRỜI: Hành tinh nằm ở trung tâm của thái dương hệ, có nhiệt độ rất cao và tự phát sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밝은 태양.
    The bright sun.
  • Google translate 이글거리는 태양.
    The blazing sun.
  • Google translate 태양 에너지.
    Solar energy.
  • Google translate 태양이 눈부시다.
    The sun is shining.
  • Google translate 태양이 뜨다.
    The sun rises.
  • Google translate 태양이 빛나다.
    The sun shines.
  • Google translate 태양이 지다.
    The sun sets.
  • Google translate 태양을 바라보다.
    Looking at the sun.
  • Google translate 태양에 접근하다.
    Approach the sun.
  • Google translate 태양에서 방출하다.
    Release from the sun.
  • Google translate 한낮의 태양은 모든 것을 태워 버릴 듯 뜨거웠다.
    The midday sun was so hot as to burn everything.
  • Google translate 새해 아침에 우리는 떠오르는 태양을 보며 소원을 빌었다.
    On new year's morning we wished upon the rising sun.
  • Google translate 우리나라는 왜 일 년 동안 계절이 네 번이나 바뀌지요?
    Why does our country have four seasons in a year?
    Google translate 일 년 동안 지구가 태양 주위를 한 바퀴 돌기 때문이란다.
    It's because the earth goes around the sun once for a year.
Từ đồng nghĩa 해: 태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성., 지구가 태양을 …

태양: sun,たいよう【太陽】,soleil,sol,شمس,нар,thái dương, mặt trời,ตะวัน, ดวงอาทิตย์, พระอาทิตย์,matahari,Солнце,太阳,希望,

2. (비유적으로) 매우 소중하거나 희망을 주는 존재.

2. VẦNG THÁI DƯƠNG: (cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại rất quý giá hoặc mang đến niềm hi vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라의 태양.
    The sun of the country.
  • Google translate 마음의 태양.
    The sun of the heart.
  • Google translate 태양이 등장하다.
    The sun appears.
  • Google translate 태양을 만나다.
    Meet the sun.
  • Google translate 태양을 믿다.
    Believe in the sun.
  • Google translate 태양을 잃다.
    Lose the sun.
  • Google translate 아버지가 돌아가신 후 큰 오빠는 우리 가족의 태양이었다.
    After my father's death, my older brother was the sun of my family.
  • Google translate 그 청년은 마을 사람들의 꺼져 가던 희망을 다시 살려 준 태양이 되었다.
    The young man became the sun that revived the villagers' fading hopes.
  • Google translate 김 선생님께서 돌아가시다니 믿을 수 없어.
    I can't believe mr. kim is dead.
    Google translate 우리들에게 큰 모범이 되셨는데. 태양을 잃어버린 것 같아.
    You've set a great example for us. i think i lost the sun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태양 (태양)
📚 thể loại: Thiên thể   Thời tiết và mùa  


🗣️ 태양 (太陽) @ Giải nghĩa

🗣️ 태양 (太陽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119)