🌟 운동하다 (運動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운동하다 (
운ː동하다
)
📚 Từ phái sinh: • 운동(運動): 몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이는 일., 어떤 목적을 이루기 위…
🗣️ 운동하다 (運動 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 아침내 운동하다. [아침내]
- 스포츠 센터에서 운동하다. [스포츠 센터 (sportscenter)]
- 운동장에서 운동하다. [운동장 (運動場)]
- 매일 운동하다. [매일 (每日)]
- 평시에 운동하다. [평시 (平時)]
- 이제 운동하다. [이제]
- 헬스장에서 운동하다. [헬스장 (health場)]
- 헬스클럽에서 운동하다. [헬스클럽 (healthclub)]
- 쉬엄쉬엄 운동하다. [쉬엄쉬엄]
- 식전에 운동하다. [식전 (食前)]
- 땡볕에서 운동하다. [땡볕]
- 논스톱으로 운동하다. [논스톱 (nonstop)]
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 운동하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121)