🌟 운동하다 (運動 하다)

Động từ  

1. 몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이다.

1. TẬP LUYỆN THỂ THAO: Rèn luyện thân thể hoặc vận động cơ thể vì mục đích sức khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운동하는 습관.
    The habit of exercising.
  • 공원에서 운동하다.
    Exercise in the park.
  • 매일 운동하다.
    Exercise every day.
  • 규칙적으로 운동하다.
    Exercise regularly.
  • 꾸준히 운동하다.
    To exercise steadily.
  • 적당하게 운동하다.
    Exercise moderately.
  • 우리는 모여서 이야기를 나누며 가볍게 운동했다.
    We got together and worked out lightly, talking.
  • 주말 아침마다 부모님과 함께 공원에서 운동하는 것은 즐거운 일이다.
    It is a pleasure to exercise in the park with your parents every weekend morning.
  • 몸이 약했던 지수는 규칙적으로 운동하는 습관을 들였더니 건강이 좋아졌다.
    Jisoo, who was weak, became healthier after getting into the habit of exercising regularly.
  • 다친 다리가 거의 나은 것 같은데, 운동을 시작해도 될까요?
    I think my injured leg is almost better. can i start exercising?
    이제 조금씩 운동하는 것도 괜찮을 것 같네요.
    I think we should work out little by little now.

2. 어떤 목적을 이루기 위한 활동을 하다.

2. VẬN ĐỘNG: Hoạt động để đạt được mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운동하는 사람들.
    People who exercise.
  • 학생들이 운동하다.
    Students exercise.
  • 적극적으로 운동하다.
    To exercise actively.
  • 함께 운동하다.
    Exercise together.
  • 이곳에 운동하러 온 사람들은 모두 저마다의 문제의식을 가지고 있다.
    Everyone here to exercise has their own problem consciousness.
  • 저쪽에서부터 환경 보존을 위해 운동하며 행진하는 사람들이 몰려온다.
    From over there come marching people working out for environmental preservation.
  • 운동하는 사람들의 감정이 고조되는 것처럼 보이자 경찰들이 제지에 나섰다.
    When the emotions of the people exercising seemed to be heightened, the police went on to restrain them.
  • 저 사람들은 누구지? 널 아는 것 같은데.
    Who are those people? i think i know you.
    예전에 환경 보호 단체에서 함께 운동하던 분들이에요.
    They used to work out with environmental groups.

3. 정해진 규칙과 방법에 따라 몸을 움직여 능력이나 기술을 겨루다.

3. CHƠI THỂ THAO, THI ĐẤU THỂ THAO: Di chuyển cơ thể theo quy tắc và phương pháp đã được định sẵn để cạnh tranh về khả năng hay kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운동하는 선수.
    Athlete who exercises.
  • 운동하는 데 소질이 있다.
    I'm good at exercising.
  • 열심히 운동하다.
    To exercise hard.
  • 즐기며 운동하다.
    Enjoy and exercise.
  • 이 선수는 운동할 때의 표정이 어느 때보다 훨씬 즐거워 보인다.
    This athlete's facial expression looks much more pleasant than ever before.
  • 승부와 상관없이 즐겁게 운동하는 아이들을 보니 미소가 절로 난다.
    I can't help but smile at the sight of the children playing happily regardless of the outcome.
  • 유민이가 운동하는 모습을 본 선생님이 유민이의 재능을 알아보았다.
    The teacher who saw yumin exercise recognized yumin's.
  • 어떤 종목이든 최선을 다해 운동하는 선수들을 보면 나를 되돌아보게 된다.
    You look back at me when you see athletes who do their best in any sport.

4. 물체가 시간의 흐름에 따라 어떤 활동을 하거나 움직이다.

4. VẬN ĐỘNG: Vật thể hoạt động hay chuyển động nào đó theo dòng chảy của thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운동하는 물체.
    An object that exercises.
  • 달이 운동하다.
    The moon exercises.
  • 별이 운동하다.
    Star exercises.
  • 천체가 운동하다.
    The celestial body exercises.
  • 느리게 운동하다.
    To exercise slowly.
  • 빠르게 운동하다.
    Exercise fast.
  • 우주의 수많은 별들이 정해진 궤도에서 꾸준히 운동한다.
    Numerous stars in the universe exercise steadily in a set orbit.
  • 우리는 느끼지 못하지만 지구는 끊임없이 태양 주위를 운동하고 있다.
    We don't feel it, but the earth is constantly exercising around the sun.
  • 빛의 속도보다 빠르게 운동하는 물체는 블랙홀을 빠져나올 수 있을까?
    Can an object that exercises faster than the speed of light get out of a black hole?
    글쎄, 나도 잘 모르겠다. 선생님께 여쭤 봐.
    Well, i'm not sure. ask the teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운동하다 (운ː동하다)
📚 Từ phái sinh: 운동(運動): 몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이는 일., 어떤 목적을 이루기 위…

🗣️ 운동하다 (運動 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)