🌟 아득하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아득하다 (
아드카다
) • 아득한 (아드칸
) • 아득하여 (아드카여
) 아득해 (아드캐
) • 아득하니 (아드카니
) • 아득합니다 (아드캄니다
)
🗣️ 아득하다 @ Giải nghĩa
- 망망하다 (茫茫하다) : 넓고 멀어 아득하다.
- 막막하다 (漠漠하다) : 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.
- 망막하다 (茫漠하다) : 넓고 멀어 아득하다.
- 막연하다 (漠然하다) : 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
- 망연하다 (茫然하다) : 매우 넓고 멀어서 아득하다.
🗣️ 아득하다 @ Ví dụ cụ thể
- 세월은 유유히 흘러 지난 일이 아득하다. [유유히 (悠悠히)]
- 원경이 아득하다. [원경 (遠景)]
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 아득하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92)