🌟 망연하다 (茫然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망연하다 (
망연하다
) • 망연한 (망연한
) • 망연하여 (망연하여
) 망연해 (망연해
) • 망연하니 (망연하니
) • 망연합니다 (망연함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 망연히(茫然히): 매우 넓고 멀어서 아득하게., 정신이 나간 것처럼 멍하게.
🌷 ㅁㅇㅎㄷ: Initial sound 망연하다
-
ㅁㅇㅎㄷ (
맞이하다
)
: 오는 것을 맞다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN: Đón cái đang tới. -
ㅁㅇㅎㄷ (
막연하다
)
: 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến. -
ㅁㅇㅎㄷ (
미약하다
)
: 보잘것없이 아주 작고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, NHỎ NHOI: Rất nhỏ và yếu không có giá trị gì.
• Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159)