🌟 유유히 (悠悠 히)

Phó từ  

1. 움직임이 한가하고 여유가 있게.

1. MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH TỪ TỐN: Cử động một cách thư thả và rảnh rang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유유히 걷다.
    Walk leisurely.
  • Google translate 유유히 날다.
    Fly softly.
  • Google translate 유유히 움직이다.
    Move leisurely.
  • Google translate 유유히 지나가다.
    Pass leisurely by.
  • Google translate 유유히 통과하다.
    Easily pass.
  • Google translate 유유히 흐르다.
    Flowing slowly.
  • Google translate 갈매기는 바다 위를 평화로운 모습으로 유유히 날아다녔다.
    Seagulls flew peacefully over the sea.
  • Google translate 한강의 유람선은 유유히 흐르는 강물과 함께 천천히 움직이고 있다.
    The cruise ship of the han river is moving slowly along with the flowing river.
  • Google translate 선생님은 시험 감독을 하는 내내 팔짱을 끼고 유유히 교실 안을 돌아다니셨다.
    The teacher walked around the classroom arm in arm throughout the exam supervision.
  • Google translate 이렇게 비 오는 날은 커피숍에서 한가롭게 시간을 보내고 싶어.
    I want to spend my free time in a coffee shop on a rainy day like this.
    Google translate 응, 소파에 기대어 유유히 책을 읽으면서 커피를 마시면 좋겠다.
    Yeah, i'd like to lean on the sofa and drink coffee while reading books.

유유히: leisurely,ゆうゆうと,tranquillement, d'un air nonchalant, paisiblement, lentement,con calma, tranquilamente,ببطء/بتأنّ/وئيدا/مهلا,тайван, чөлөөтэй,một cách thong thả, một cách từ tốn,อย่างสงบ, อย่างใจเย็น, อย่างเงียบ ๆ, อย่างไม่รีบร้อน, อย่างไม่เร่งรีบ,dengan santai, dengan luang,спокойно; неторопливо,悠悠地,悠然,

2. 매우 멀거나 오래.

2. MỘT CÁCH XA XÔI, MỘT CÁCH LÂU LA: Rất xa hoặc lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유유히 사라지다.
    Gone slowly.
  • Google translate 유유히 흐르다.
    Flowing slowly.
  • Google translate 세월은 유유히 흘러 지난 일이 아득하다.
    The years go by so slowly that the past is remote.
  • Google translate 그녀는 사랑한다는 말을 남긴 채 저만큼 유유히 사라졌다.
    She vanished as gently as i did, leaving the words "i love you.".
  • Google translate 승규는 가족과 함께 한국을 유유히 떠나 먼 곳으로 이사했다.
    Seung-gyu moved away from korea with his family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유유히 (유유히)

🗣️ 유유히 (悠悠 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86)