🌟 뜬구름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜬구름 (
뜬구름
)
🌷 ㄸㄱㄹ: Initial sound 뜬구름
-
ㄸㄱㄹ (
떡가루
)
: 떡을 만들기 위하여 곡식을 빻은 가루.
Danh từ
🌏 TTEOKGARU; BỘT BÁNH TTEOK: Bột giã ngũ cốc để làm bánh Tteok. -
ㄸㄱㄹ (
뜬구름
)
: 하늘에 떠다니는 구름.
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY TRÔI: Mây lơ lửng trên bầu trời. -
ㄸㄱㄹ (
떼거리
)
: (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단.
Danh từ
🌏 BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)