🌟 뜬구름

Danh từ  

1. 하늘에 떠다니는 구름.

1. ĐÁM MÂY TRÔI: Mây lơ lửng trên bầu trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘의 뜬구름.
    Floating clouds in the sky.
  • Google translate 유유한 뜬구름.
    Elegant floating cloud.
  • Google translate 뜬구름이 떠다니다.
    Clouds float.
  • Google translate 뜬구름이 움직이다.
    Floating clouds move.
  • Google translate 뜬구름이 흘러가다.
    A floating cloud flows.
  • Google translate 맑고 푸른 하늘에 한 조각의 뜬구름이 유유히 흘러가고 있었다.
    A piece of floating cloud was flowing gently through the clear blue sky.
  • Google translate 사진사가 찍은 하늘 사진에는 여러 뜬구름이 기이한 모양으로 찍혔다.
    Photos of the sky taken by the photographer showed strange shapes of clouds.
  • Google translate 하늘 좀 봐. 구름이 많이 떠 있어.
    Look at the sky. there's a lot of clouds.
    Google translate 와! 뜬구름들이 정말 예쁘다!
    Wow! the clouds are so pretty!

뜬구름: floating cloud,ふうん・うきぐも【浮雲】,nuage qui court dans le ciel,,السحاب في الهواء,хөвсөн үүл,đám mây trôi,เมฆ, เมฆลอย,awan berarak,облако,浮云,

2. (비유적으로) 덧없는 세상일. 또는 일정한 방향이나 뜻이 없는 인생.

2. SỰ TRÔI NỔI, SỰ BỒNG BỀNH: (cách nói ẩn dụ) Chuyện đời hư vô. Hoặc cuộc đời không có ý nghĩa hay định hướng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜬구름 인생.
    A floating cloud life.
  • Google translate 뜬구름 같은 세상사.
    The history of the floating world.
  • Google translate 뜬구름 같은 일.
    A floating cloud.
  • Google translate 뜬구름처럼 떠돌다.
    Float like a floating cloud.
  • Google translate 뜬구름처럼 살다.
    Live like a floating cloud.
  • Google translate 부귀와 명예는 평생 가져도 부족함을 느끼는 뜬구름일 뿐이다.
    Wealth and honor are only floating clouds that feel insufficient for life.
  • Google translate 아저씨는 자기 인생이 뜬구름같이 허무하다며 괴로워하셨다.
    Uncle was distressed, saying his life was in the clouds.
  • Google translate 아버지께서 불의한 짓으로 부귀영화를 누리는 건 결국 뜬구름이라고 하셨어.
    My father told me that it is a floating cloud to enjoy wealth and honor for injustice.
    Google translate 그래. 그렇게 큰돈을 손에 쥔들 마음에 무슨 평안이 있겠니?
    Yeah. what peace do you have in your mind with such a large sum of money in your hands?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜬구름 (뜬구름)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)