🌟 가로지르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로지르다 (
가로지르다
) • 가로질러 () • 가로지르니 ()
🗣️ 가로지르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㅈㄹㄷ: Initial sound 가로지르다
-
ㄱㄹㅈㄹㄷ (
가로지르다
)
: 양쪽 사이에 긴 물건을 가로로 놓거나 꽂다.
☆
Động từ
🌏 GÁC NGANG, CẮM NGANG: Đặt hoặc cắm vật dài ngang giữa hai bên.
• Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47)