🌟 평야 (平野)

  Danh từ  

1. 지표면이 평평하고 넓은 들.

1. ĐỒNG BẰNG, VÙNG ĐỒNG BẰNG: Vùng đất có mặt đất bằng phẳng và rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평야 주변.
    Around the plains.
  • Google translate 평야 지대.
    A plain area.
  • Google translate 평야 지역.
    Plain area.
  • Google translate 평야가 발달하다.
    Plains develop.
  • Google translate 평야가 형성되다.
    A plain forms.
  • Google translate 평야를 가로지르다.
    Cross the plain.
  • Google translate 말들은 지평선이 보이는 넓은 평야를 가로지르며 달렸다.
    The horses ran across the broad plain where the horizon was visible.
  • Google translate 어머니의 고향 주변은 평야가 발달하여 농사를 짓는 가구가 많았다.
    Around my mother's hometown, the plains developed and there were many households farming.
  • Google translate 이 지역은 평야가 발달해서 주로 쌀농사를 지어요.
    This area has developed plains and mainly produces rice.
    Google translate 그럼 우리 여기서 쌀 좀 사 가지고 갈까?
    Then shall we get some rice from here?

평야: plain; open field,へいや【平野】,plaine,llanura, planicie,أرض منبسطة، سهل,тэгш тал,đồng bằng, vùng đồng bằng,ทุ้งกว้าง, ที่ราบ,dataran,равнина; долина; степь,平野,原野,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평야 (평야)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  

🗣️ 평야 (平野) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86)