🌟 끝없다

☆☆   Tính từ  

1. 끝이 없거나 제한이 없다.

1. VÔ TẬN, VÔ CÙNG: Không có kết thúc hoặc không có giới hạn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝없는 길.
    An endless road.
  • Google translate 끝없는 바다.
    Endless ocean.
  • Google translate 끝없는 벌판.
    An endless field.
  • Google translate 끝없는 사막.
    Endless desert.
  • Google translate 끝없는 평야.
    An endless plain.
  • Google translate 끝없는 해변.
    Endless beach.
  • Google translate 끝없는 황야.
    The endless wilderness.
  • Google translate 끝없게 펼쳐지다.
    Spread endlessly.
  • Google translate 상상이 끝없다.
    The imagination is endless.
  • Google translate 욕심이 끝없다.
    Greed is endless.
  • Google translate 어머니께서는 나에게 끝없는 사랑을 주신다.
    Mother gives me endless love.
  • Google translate 전처와 나의 결혼 생활은 끝없는 갈등의 연속이었다.
    My ex-wife and my marriage were a series of endless conflicts.
  • Google translate 끝없는 바다를 바라보면 내 마음도 탁 트이는 것 같다.
    Looking at the endless sea, my heart seems to be open, too.
  • Google translate 너른 벌판에 갈대밭이 끝없게 펼쳐져 장관을 이루었다.
    The field of reeds unfolded endlessly in the vast plain, creating a spectacular view.
  • Google translate 여행은 좋았어요?
    How was your trip?
    Google translate 네. 끝없는 해변의 풍경이 아주 인상적이었어요.
    Yeah. the endless scenery of the beach was very impressive.

끝없다: endless; infinite,かぎりない【限りない】,infini, sans fin, illimité,incesante, ininterrumpido, ilimitado, continuo, interminable,بلا نهاية,хязгааргүй, эцэс төгсгөлгүй, дуусашгүй,vô tận, vô cùng,ไม่มีที่สิ้นสุด, ไม่จบสิ้น, ไม่รู้จบ, ไม่มีขอบเขต, ไม่มีข้อจำกัด, กว้างใหญ่ไพศาล, สุดสายตา, สุดลูกหูลูกตา,tanpa akhir, tanpa batas, tanpa ujung, tiada akhir,бесконечный; безграничный; бескрайний,无尽,没完没了,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끝없다 (끄덥따) 끝없는 (끄덤는) 끝없어 (끄덥써) 끝없으니 (끄덥쓰니) 끝없습니다 (끄덥씀니다) 끝없고 (끄덥꼬) 끝없지 (끄덥찌)
📚 Từ phái sinh: 끝없이: 끝이 없거나 제한이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28)