🌟 꿰이다

Động từ  

1. 구멍을 통해 실이나 끈 등이 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 되다.

1. BỊ XỎ, BỊ XUYÊN: Chỉ hay dây... được luồn xuyên qua lỗ từ bên này qua bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실이 꿰이다.
    The thread is sewed up.
  • Google translate 바늘에 꿰이다.
    Stitched in a needle.
  • Google translate 아이는 여러 색의 구슬이 꿰인 목걸이를 차고 있었다.
    The child was wearing a necklace of multicolored beads.
  • Google translate 발에는 뒤꿈치가 납작하게 꺾어진 운동화가 꿰여 있었다.
    The heel was stitched flat on the foot.

꿰이다: be threaded; be strung,とおされる【通される】。さしとおされる【刺し通される】,être enfilé, être passé,ensartarse, engarzarse, enhebrarse, enfilarse,يخترق,оёостой, торгоостой,bị xỏ, bị xuyên,ถูกเสียบ, ถูกร้อย, ถูกสอด, ถูกสน,dimasukkan benang,быть проколотым(пронизанным); накалываться,被穿,

2. 물건이 막대기나 꼬챙이에 뚫리어 꽂히다.

2. ĐƯỢC XÂU LẠI: Món đồ được đâm xuyên qua bởi que hay ghim để xâu lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴비가 꿰이다.
    Gubby stitches.
  • Google translate 오징어가 꿰이다.
    Squid stitches.
  • Google translate 코가 꿰이다.
    Nose stitches.
  • Google translate 꼬챙이로 꿰이다.
    Stitched with a skewer.
  • Google translate 꿰미에 꿰이다.
    Stitched in stitches.
  • Google translate 소는 코가 꿰인 채 밭을 갈고 있었다.
    The cow was plowing the field with its nose stitched up.
  • Google translate 어디서 비릿한 냄새가 나는데?
    Where does it smell fishy?
    Google translate 마당에 대나무 가지에 꿰인 오징어가 널려 있거든.
    There are squid stitched on bamboo branches in the yard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿰이다 (꿰이다) 꿰이어 (꿰이어꿰이여) 꿰이니 () 꿰이니 ()
📚 Từ phái sinh: 꿰다: 구멍을 통해 실이나 끈 등을 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 하다., 물건을 막대기나…

🗣️ 꿰이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Du lịch (98) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132)