🌟 까이다

Động từ  

1. (속된 말로) 남에게 발로 차이거나 맞아서 상처가 나다.

1. ĂN ĐÁ, ĂN ĐẠP, BỊ CHO ĂN ĐÒN BẰNG CHÂN: (cách nói thông tục) Bị người khác đá hay đánh bằng chân nên có vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무릎이 까이다.
    Knee gets scraped.
  • Google translate 정강이가 까이다.
    The shin gets kicked.
  • Google translate 발로 까이다.
    Get kicked.
  • Google translate 마구 까이다.
    Get dumped like crazy.
  • Google translate 처참하게 까이다.
    Disgustingly dumped.
  • Google translate 김 씨 아저씨는 일본 순사에게 사정없이 까였다.
    Uncle kim was beaten up by a japanese policeman.
  • Google translate 승규는 불량배들에게 집단으로 까이다가 정신을 잃고 말았다.
    Seung-gyu lost consciousness after being gang-raped by bullies.
  • Google translate 예전에 형사에게 끌려가 구둣발로 까이고 고문을 당한 적이 있었지.
    Once, i was dragged by a detective, kicked and tortured with shoes.
    Google translate 어머! 그 이후로 건강이 안 좋아지신 거군요.
    Oh, my god! you haven't been feeling well since then.

까이다: be wounded; be injured; be hurt,,être frappé du pied, être botté,recibir patada, ser golpeado, recibir golpe,يتلقى ركلة,нүдүүлэх, балбуулах,ăn đá, ăn đạp, bị cho ăn đòn bằng chân,ถูกเตะ, ถูกทุบตี, ถูกต่อย, ถูกถีบ,dipukuli, dilukai, disakiti,быть пораненным,被踹伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까이다 (까이다) 까이어 (까이어까이여) 까이니 ()
📚 Từ phái sinh: 까다: 껍질이나 껍데기를 벗기다., 알을 품어서 새끼가 껍질을 깨고 나오게 하다., (속…

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Thể thao (88) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)