🌟 끼이다

☆☆   Động từ  

1. 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.

1. BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào hay bị xoắn lại và không thể thoát ra khỏi khe đã được hình hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리가 끼이다.
    Hair gets stuck.
  • Google translate 손이 끼이다.
    My hands get stuck.
  • Google translate 손가락이 끼이다.
    Pinch one's fingers.
  • Google translate 사이에 끼이다.
    Caught between.
  • Google translate 틈에 끼이다.
    Caught in a crevice.
  • Google translate 나는 어린 시절 문틈에 손가락이 끼여 다친 적이 있다.
    When i was a child, i got my finger stuck in a crack in the door.
  • Google translate 차가 작아서 여섯 사람이 타기에는 비좁겠는데?
    The car's too small for six people.
    Google translate 뒷자리에 네 사람이 끼여 앉는 수밖에 없겠어.
    There's no choice but to have four people stuck in the back seat.
준말 끼다: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다., 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰이…

끼이다: be stuck in; be fastened,はさまれる【挟まれる】。さしこまれる【差し込まれる】。はまる【填まる】,être inséré, être placé,meterse, insertarse, introducirse,  penetrarse, clavarse, incrustarse,يُدخَل بين,хавчуулагдах, торж тээглэх,bị mắc, bị kẹt,ถูกเกี่ยว, ถูกติด, ถูกหนีบ,berada di antara, di sela-sela, di celah-celah,вставлять,夹,塞,

2. 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰이거나 꽂히다.

2. BỊ GẮN, BỊ GÀI, BỊ ĐEO: Bị cắm vào cái gì đó hoặc để vào trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반지가 끼이다.
    The ring gets caught.
  • Google translate 손가락에 끼이다.
    Caught in the fingers.
  • Google translate 액자에 끼이다.
    Be framed.
  • Google translate 찻잔을 든 그녀의 네 번째 손가락에는 결혼반지가 끼여 있었다.
    Her fourth finger holding a teacup had a wedding ring stuck.
  • Google translate 저 액자에 끼인 그림은 누구를 그린 거야?
    Who did you draw in that framed picture?
    Google translate 내가 어렸을 때 그린 초상화야.
    It's a portrait i painted as a child.
준말 끼다: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다., 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰이…

3. 좁은 틈 사이에 박히거나 꽂히다.

3. BỊ MẮC, BỊ DÍNH, BỊ GÀI: Bị đóng hoặc cắm vào giữa lỗ hổng hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리카락이 끼이다.
    Hair gets caught.
  • Google translate 이에 끼이다.
    Stuck in a tooth.
  • Google translate 사이에 끼이다.
    Caught between.
  • Google translate 하수구에 끼이다.
    Be caught in a sewer.
  • Google translate 화장실 하수구에 머리카락이 끼여 물이 잘 빠지지 않는다.
    Hair is stuck in the toilet drain and the water does not drain well.
  • Google translate 아까 이에 고춧가루가 끼인 채로 그와 한참 대화를 한 것을 생각하니 창피해서 얼굴이 화끈거렸다.
    I was embarrassed to think that i had a long conversation with him with chili powder stuck in my teeth earlier.
준말 끼다: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다., 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰이…

4. 여럿 사이에 섞이다.

4. BỊ XEN LẪN, BỊ MẮC GIỮA: Bị trộn lẫn giữa nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이에 끼이다.
    Caught between.
  • Google translate 틈에 끼이다.
    Caught in a crevice.
  • Google translate 소매치기는 붐비는 지하철역을 사람들 틈에 끼여 조용히 빠져나갔다.
    The pickpocket slipped quietly out of the crowded subway station among the crowd.
  • Google translate 군인들 중에는 이제 막 중학교에 입학했을 듯한 어린 소년들도 끼여 있었다.
    Among the soldiers were young boys who had just entered middle school.
  • Google translate 원래 성격이 그렇게 활달한 편인가요?
    Is your personality that outgoing?
    Google translate 아니요. 어렸을 때에는 무척 내성적이어서 친구들 사이에 잘 끼이지 못하는 외톨이였어요.
    No. when i was young, i was very introverted and couldn't get caught among my friends.
준말 끼다: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다., 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰이…

5. 어떤 일에 관여하거나 참여하다.

5. CAN DỰ, LIÊN CAN: Tham dự hoặc can dự vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모임에 끼이다.
    Get caught in a meeting.
  • Google translate 판에 끼이다.
    Get stuck in a board.
  • Google translate 한몫 끼이다.
    Join in.
  • Google translate 그는 오지랖이 넓어서 여기저기 끼이지 않는 데가 없다.
    He's so nosy that there's no place he can't get stuck here and there.
준말 끼다: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다., 무엇에 걸려 빠지지 않도록 꿰이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼이다 (끼이다) 끼이어 (끼이어끼이여) 끼이니 ()
📚 Từ phái sinh: 끼다: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다., 무엇에 걸려 빠지지 않도록…


🗣️ 끼이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끼이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208)