🌷 Initial sound: ㄲㅇㄷ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 19

끓이다 : 액체를 거품이 솟아오를 정도로 뜨겁게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐUN SÔI, NẤU SÔI: Làm nóng chất lỏng đến mức bọt nổi lên.

끝없다 : 끝이 없거나 제한이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ CÙNG: Không có kết thúc hoặc không có giới hạn

끼우다 : 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GẮN VÀO, BỎ VÀO, KẸP VÀO, CHÈN VÀO: Cho cái gì đó vào khe hở rồi cột lại cho khỏi rơi ra.

깨우다 : 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÁNH THỨC, VỰC TỈNH DẬY: Làm cho thoát khỏi trạng thái say hay ngủ và trở lại trạng thái tinh thần bình thường.

껴안다 : 두 팔로 감싸서 안다. ☆☆ Động từ
🌏 ÔM CHẦM, ÔM ẤP: Dùng hai cánh tay ôm quanh đối tượng.

끼이다 : 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào hay bị xoắn lại và không thể thoát ra khỏi khe đã được hình hành.

끼얹다 : 액체나 가루 등을 다른 것 위에 고루 흩어지게 뿌리다. Động từ
🌏 RẮC, ĐỔ, TƯỚI: Vẩy đều chất lỏng hay bột lên trên cái gì khác.

껴입다 : 여러 벌의 옷을 겹쳐서 입다. Động từ
🌏 MẶC ĐÚP, MẶC KÉP: Mặc chồng lên nhiều lớp quần áo.

꺾이다 : 물체가 구부려져 펴지지 않거나 부러지다. Động từ
🌏 BỊ CONG, BỊ GÃY, BỊ GẬP: Vật thể bị cong nên không thể mở ra hoặc bị gãy.

꼬이다 : 일이 원하는 대로 되지 않고 뒤틀리다. Động từ
🌏 ÉO LE, TRÁI NGANG: Việc không theo như mong muốn mà lại bị ngoắt ngoéo.

끊이다 : 계속 이어지던 것이 그치다. Động từ
🌏 BỊ DỪNG, BỊ NGỪNG, BỊ CHẤM DỨT: Cái kéo dài liên tục bị ngừng.

꾀이다 : 그럴듯한 말이나 행동으로 부추김을 당해 다른 사람이 원하는 방향으로 끌려가다. Động từ
🌏 BỊ DỤ, BỊ MẮC BẪY: Bị lôi kéo theo hướng người khác mong muốn do bị xúi bẩy bằng lời nói hay hành động như vậy.

꼬이다 : 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하다. Động từ
🌏 RỦ RÊ, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.

깎이다 : 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질이 얇게 벗겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌT: Lớp vỏ của hoa quả hay bề mặt của đồ vật được lột mỏng ra bằng những dụng cụ như dao.

까이다 : (속된 말로) 남에게 발로 차이거나 맞아서 상처가 나다. Động từ
🌏 ĂN ĐÁ, ĂN ĐẠP, BỊ CHO ĂN ĐÒN BẰNG CHÂN: (cách nói thông tục) Bị người khác đá hay đánh bằng chân nên có vết thương.

깨이다 : 잠이 든 상태에서 벗어나 정신을 차리게 되다. Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hoặc tỉnh táo tinh thần trở lại.

꼬이다 : 벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다. Động từ
🌏 BU LẠI, TỤ LẠI: Côn trùng hay con người dồn nhiều vào một chỗ.

꼬이다 : 실이나 줄 등이 엉키다. Động từ
🌏 RỐI, XOẮN: Sợi chỉ hoặc sợi dây bị vướng vào nhau.

꿰이다 : 구멍을 통해 실이나 끈 등이 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 되다. Động từ
🌏 BỊ XỎ, BỊ XUYÊN: Chỉ hay dây... được luồn xuyên qua lỗ từ bên này qua bên kia.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)