🌟 끼얹다

  Động từ  

1. 액체나 가루 등을 다른 것 위에 고루 흩어지게 뿌리다.

1. RẮC, ĐỔ, TƯỚI: Vẩy đều chất lỏng hay bột lên trên cái gì khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모래를 끼얹다.
    Throw sand on.
  • Google translate 물을 끼얹다.
    Pour water.
  • Google translate 소금을 끼얹다.
    Pour salt on it.
  • Google translate 술을 끼얹다.
    Pour the booze.
  • Google translate 양념을 끼얹다.
    Throw the sauce on.
  • Google translate 나는 항상 샐러드에 소스를 듬뿍 끼얹어 먹는다.
    I always pour sauce on my salad.
  • Google translate 한여름에 돌아다녔더니 땀이 나고 더워서 집에 돌아와 몸에 물을 끼얹었다.
    I wandered around in the middle of the summer and i was sweating and hot, so i came home and poured water on my body.
  • Google translate 눈이 얼어붙어서 길이 무척 미끄럽네.
    The road is very slippery because the snow is frozen.
    Google translate 미끄러져 다칠 수도 있으니 급한 대로 모래라도 끼얹어야겠어.
    I might slip and get hurt, so i'm going to throw sand in an emergency.

끼얹다: pour; sprinkle,ふりかける【振り掛ける】。あびせる【浴びせる】,verser, arroser, asperger, saupoudrer,echar, desparramar, regar, espolvorear, rociar, esparcir,يصبّ,шүрших, шавших, цацах, үрж хаях,rắc, đổ, tưới,รด, เท, ราด, สาด, ริน,menyemprot, mengucurkan, menaburkan,посыпать; поливать,撒,洒,泼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼얹다 (끼언따) 끼얹어 (끼언저) 끼얹으니 (끼언즈니) 끼얹고 (끼언꼬) 끼얹는 (끼언는) 끼얹지 (끼언찌)

🗣️ 끼얹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)