🌟 구정물

Danh từ  

1. 무엇을 씻거나 빨아서 더러워진 물.

1. NƯỚC BẨN, NƯỚC THẢI, NƯỚC DƠ: Nước trở nên bẩn vì rửa hoặc giặt cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하수구의 구정물.
    The water-waters of the sewers.
  • Google translate 구정물 한 바가지.
    A bucket of old stuff.
  • Google translate 구정물을 끼얹다.
    Throw the old water on.
  • Google translate 구정물을 뒤집어쓰다.
    Sweep water.
  • Google translate 구정물을 쏟다.
    Spill water.
  • Google translate 어머니께서 걸레를 빨고 난 구정물을 하수구에 버리신다.
    Mother's washing the mop dumps the old water into the sewers.
  • Google translate 여기 저수지가 많이 오염되었네.
    The reservoir here is very polluted.
    Google translate 응. 거의 구정물로 봐도 될 지경이야.
    Yeah. it's almost like the old stuff.
Từ đồng nghĩa 오수(汚水): 더러운 물.

구정물: dirty water; filthy water,おすい【汚水】。げすい【下水】,eau de vaisselle, eau de la vaisselle, eau grasse,agua sucia,ماء قذر,бохир ус, заваан ус,nước bẩn, nước thải, nước dơ,น้ำที่สกปรกแล้ว, น้ำที่ใช้แล้ว, น้ำทิ้ง, น้ำเสีย,air kotor, air bekas cucian, air limbah,Грязная вода; помои,污水,脏水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구정물 (구정물)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)