🌟 검정말

Danh từ  

1. 검은색의 말.

1. NGỰA Ô, NGỰA ĐEN: Con ngựa màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검정말 한 마리.
    One black horse.
  • Google translate 검정말이 달리다.
    Black horse runs.
  • Google translate 검정말을 몰다.
    Drive a black horse.
  • Google translate 검정말을 타다.
    Ride a black horse.
  • Google translate 검정말을 키우다.
    Grow a black horse.
  • Google translate 검정말 한 마리가 들판을 달리고 있다.
    A black horse is running in the field.
  • Google translate 나는 이왕이면 검정말보다는 백마를 타고 싶다.
    I'd rather ride a white horse than a black horse.

검정말: black horse,くろげ【黒毛】,cheval noir,caballo negro,حصان أسود,хар морь,ngựa ô, ngựa đen,ม้าดำ,kuda hitam,чёрная лошадь,黑马,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검정말 (검정말)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)