🌟 건조물 (建造物)

Danh từ  

1. 크게 지은 집이나 물건.

1. CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC: Vật hay nhà xây to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고대 건조물.
    Ancient constructions.
  • Google translate 목조 건조물.
    Wooden structures.
  • Google translate 석조 건조물.
    Stone structures.
  • Google translate 기념비적 건조물.
    Monumental structures.
  • Google translate 건조물이 무너지다.
    The building collapses.
  • Google translate 건조물이 파괴되다.
    The building is destroyed.
  • Google translate 전쟁에 의해 건조물의 대부분이 불에 타 없어졌다.
    Most of the construction was burned down by the war.
  • Google translate 왕은 신하들에게 엄청난 규모의 건조물을 짓도록 했다.
    The king had his subjects build a building of enormous scale.
  • Google translate 건조물은 지어진 지 얼마나 되었나요?
    How long has this building been built?
    Google translate 약 오백 년 정도 되었다고 전해집니다.
    It's said to be about 500 years old.
Từ tham khảo 건축물(建築物): 땅 위에 지은 건물이나 시설.

건조물: construction; structure,けんぞうぶつ【建造物】。けんちくぶつ【建築物】。たてもの【建物】,bâtiment,construcción, estructura arquitectónica, edificio,مبنى ، عمارة,байгууламж,công trình kiến trúc,สิ่งก่อสร้าง,bangunan, konstruksi,сооружение; здание,建造物,建筑物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조물 (건ː조물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208)