🌟 긴장미 (緊張味)

Danh từ  

1. 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되는 느낌.

1. CẢM GIÁC CĂNG THẲNG: Cảm giác không thể yên tâm và đang tập trung tinh thần cao độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴장미가 고조되다.
    Tension rises.
  • Google translate 긴장미가 넘치다.
    Full of tension.
  • Google translate 긴장미가 돌다.
    Tense.
  • Google translate 긴장미를 느끼다.
    Feeling nervous.
  • Google translate 긴장미를 돋우다.
    Stretch tension.
  • Google translate 빠르고 음산한 분위기의 배경 음악이 추격 장면의 긴장미를 한층 돋웠다.
    The fast, dreary background music added to the tension of the chase scene.
  • Google translate 세 여배우의 연기 대결은 극의 긴장미를 고조시키며, 관객들의 시선을 사로잡았다
    The three actresses' acting competition caught the audience's attention, raising the tension in the play.
  • Google translate 중요한 결정을 앞두고 회의실 내에는 옆 사람의 숨소리가 들릴 정도로 긴장미가 돌았다.
    There was so much tension in the conference room that i could hear the breathing of the person next to me ahead of the important decision.
  • Google translate 우리나라 국경 지대를 지키고 있는 군인들은 정말 대단한 것 같아.
    I think the soldiers guarding our country's border area are really great.
    Google translate 맞아. 엄청난 긴장미가 감도는 가운데 용감하게 서 있는 모습이 늠름해 보여.
    Right. you look very manly standing bravely in the midst of great tension.

긴장미: tension,きんちょうかん【緊張感】。きんぱくかん【緊迫感】,tension,tensión, nerviosismo, inquietud,شعور بالتوتر,түгшүүр, сандрал, зовиур,cảm giác căng thẳng,ความรู้สึกเครียด, ความรู้สึกตึงเครียด, ความรู้สึกเคร่งเครียด, ความรู้สึกหนักใจ, ความรู้สึกวุ่นวายใจ, ความรู้สึกวิตกกังวล,ketegangan, keresahan,чувство напряжённости; серьёзность,紧张感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴장미 (긴장미)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160)