🌟 긍정문 (肯定文)

Danh từ  

1. 긍정의 뜻을 나타내는 문장.

1. CÂU KHẲNG ĐỊNH: Câu thể hiện ý khẳng định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긍정문을 쓰다.
    Write a positive note.
  • Google translate 긍정문으로 바꾸다.
    Turn to positive writing.
  • Google translate 오늘 영어 수업에서는 긍정문을 부정문으로 바꾸는 연습을 했다.
    In today's english class, i practiced turning positive sentences into negative ones.
  • Google translate 한국어에서는 긍정문의 서술어 앞에 부정 부사를 넣으면 부정문이 된다.
    In korean, an infinitive adverb before a positive statement becomes an infinitive.
Từ tham khảo 부정문(否定文): 부정의 뜻을 나타내는 문장.

긍정문: affirmative sentence,こうていぶん【肯定文】,phrase positive,oración afirmativa,جملة إيجابية,батлах өгүүлбэр,câu khẳng định,ประโยคบอกเล่า,kalimat positif,утвердительное предложение,肯定句,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긍정문 (긍ː정문)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255)