🌟 거주민 (居住民)

Danh từ  

1. 일정한 곳에 머물러 살고 있는 주민.

1. DÂN CƯ TRÚ: Người dân đang lưu lại và sống ở nơi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농촌 거주민.
    Rural residents.
  • Google translate 도시 거주민.
    Urban dwellers.
  • Google translate 해외 거주민.
    Overseas residents.
  • Google translate 현지 거주민.
    Local residents.
  • Google translate 거주민이 감소하다.
    The number of residents decreases.
  • Google translate 거주민이 증가하다.
    The number of residents increases.
  • Google translate 도시에 사는 거주민들은 높은 집값에 불만을 나타냈다.
    Residents in cities have expressed dissatisfaction with high housing prices.
  • Google translate 농촌의 거주민들이 대부분 도시로 이동하면서 농촌 인구는 크게 줄어들었다.
    As the inhabitants of the countryside moved mostly to the cities, the rural population was greatly reduced.
  • Google translate 공장 설립 계획이 예정대로 진행되고 있지 않다면서요?
    I heard the factory plan isn't going as planned.
    Google translate 네. 현지 거주민들의 반발이 심해서 타협을 하지 못하고 있어요.
    Yes. the local residents are so resistant that they can't reach a compromise.
Từ đồng nghĩa 주민(住民): 일정한 지역 안에 살고 있는 사람.

거주민: inhabitants; dwellers; natives,じゅうみん【住民】。きょじゅうみん【居住民】。にゅうきょしゃ【入居者】,habitant,residente,مُقيم,оршин суугч иргэн,dân cư trú,ประชาชนที่อยู่อาศัย, พลเมืองที่อยู่อาศัย, ชาวบ้านชาวเมืองที่อยู่อาศัย,penduduk,жилец; житель,居民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거주민 (거주민)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)