🌷 Initial sound: ㄱㅈㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 16
•
거짓말
:
사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸며서 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỜI NÓI DỐI: Lời nói về một việc không có thật nhưng lại làm như có thật.
•
견직물
(絹織物)
:
명주실로 만든 천.
Danh từ
🌏 LỤA: Vải dệt bằng sợi tơ tằm.
•
고전미
(古典美)
:
옛날의 방식이나 전통적인 것이 지니는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP CỔ ĐIỂN: Vẻ đẹp mang nét truyền thống hoặc phong cách xưa.
•
거적문
(거적 門)
:
사람이 드나드는 출입구에 문짝 대신에 짚으로 엮은 넓적한 물건을 매달아 만든 문.
Danh từ
🌏 GEOJEOKMUN; CỬA RƠM, CỬA MÀNH RƠM: Cửa có gắn và treo mành bện bằng rơm, rộng bản thay cho cánh cửa ở lối ra vào.
•
건조물
(建造物)
:
크게 지은 집이나 물건.
Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC: Vật hay nhà xây to.
•
거주민
(居住民)
:
일정한 곳에 머물러 살고 있는 주민.
Danh từ
🌏 DÂN CƯ TRÚ: Người dân đang lưu lại và sống ở nơi nhất định.
•
긴장미
(緊張味)
:
마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG: Cảm giác không thể yên tâm và đang tập trung tinh thần cao độ.
•
관직명
(官職名)
:
관리나 공무원에게 책임을 지도록 맡겨진 직책의 이름.
Danh từ
🌏 TÊN CHỨC VỤ NHÀ NƯỚC: Tên chức trách mà viên chức hoặc người quản lý chịu trách nhiệm đảm nhận.
•
고조모
(高祖母)
:
할아버지의 할머니.
Danh từ
🌏 BÀ SƠ, BÀ KỴ: Bà của ông.
•
과제물
(課題物)
:
주로 교사가 공부나 연구와 관련하여 학생들에게 시키는 일의 내용이나 결과물.
Danh từ
🌏 BÀI TẬP: Nội dung hay kết quả của công việc mà chủ yếu là do giáo viên ra cho học sinh, phải làm liên quan đến học tập hoặc nghiên cứu.
•
구정물
:
무엇을 씻거나 빨아서 더러워진 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẨN, NƯỚC THẢI, NƯỚC DƠ: Nước trở nên bẩn vì rửa hoặc giặt cái gì đó.
•
검정말
:
검은색의 말.
Danh từ
🌏 NGỰA Ô, NGỰA ĐEN: Con ngựa màu đen.
•
공작물
(工作物)
:
기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẨM: Sản phẩm sử dụng máy móc hay thiết bị để lắp ráp, gia công.
•
가자미
:
몸이 납작하고 타원형이며 두 눈이 모두 오른쪽에 모여 있는 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ BƠN: Cá biển thân dẹt, hình bầu dục, hai mắt đều nằm ở bên phải.
•
구조물
(構造物)
:
건물, 다리, 터널 등과 같이 설계에 따라 체계적으로 만든 큰 물건.
Danh từ
🌏 VẬT KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH VẬT KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH: Vật lớn được làm theo thiết kế mang tính hệ thống như tòa nhà, cầu, đường hầm...
•
긍정문
(肯定文)
:
긍정의 뜻을 나타내는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU KHẲNG ĐỊNH: Câu thể hiện ý khẳng định.
• Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47)