🌟 거적문 (거적 門)

Danh từ  

1. 사람이 드나드는 출입구에 문짝 대신에 짚으로 엮은 넓적한 물건을 매달아 만든 문.

1. GEOJEOKMUN; CỬA RƠM, CỬA MÀNH RƠM: Cửa có gắn và treo mành bện bằng rơm, rộng bản thay cho cánh cửa ở lối ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거적문을 닫다.
    Close the bulk door.
  • Google translate 거적문을 달다.
    Put up a giant door.
  • Google translate 거적문을 들치다.
    Reveals a giant gate.
  • Google translate 거적문을 열다.
    Open a giant gate.
  • Google translate 거적문을 젖히다.
    Lean a giant gate.
  • Google translate 쌀쌀한 강바람이 거적문 사이로 들어와 집 안은 서늘했다.
    The chilly river breeze came through the giant slum and the house was cool.
  • Google translate 그는 거적문을 들추고 어두컴컴한 움막 안을 들여다보았다.
    He lifted the giant gate and looked into the dark hut.
  • Google translate 부엌이 어디죠?
    Where is the kitchen?
    Google translate 오른쪽에 있는 거적문을 열고 들어가세요.
    Open the giant gate on the right and enter.

거적문: geojeongmun,むしろど【むしろ戸·筵戸·蓆戸】,geojeokmun, porte en natte,geojeongmun, puerta de estera,كوجوك مون,сүрлэн хаалга,Geojeokmun; cửa rơm, cửa mành rơm,คอจ็อกมูน,geojeokmun,коджонмун,草帘门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거적문 (거정문)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)