🌟 거적문 (거적 門)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거적문 (
거정문
)
🌷 ㄱㅈㅁ: Initial sound 거적문
-
ㄱㅈㅁ (
거짓말
)
: 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸며서 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỜI NÓI DỐI: Lời nói về một việc không có thật nhưng lại làm như có thật. -
ㄱㅈㅁ (
견직물
)
: 명주실로 만든 천.
Danh từ
🌏 LỤA: Vải dệt bằng sợi tơ tằm. -
ㄱㅈㅁ (
고전미
)
: 옛날의 방식이나 전통적인 것이 지니는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP CỔ ĐIỂN: Vẻ đẹp mang nét truyền thống hoặc phong cách xưa. -
ㄱㅈㅁ (
거적문
)
: 사람이 드나드는 출입구에 문짝 대신에 짚으로 엮은 넓적한 물건을 매달아 만든 문.
Danh từ
🌏 GEOJEOKMUN; CỬA RƠM, CỬA MÀNH RƠM: Cửa có gắn và treo mành bện bằng rơm, rộng bản thay cho cánh cửa ở lối ra vào. -
ㄱㅈㅁ (
건조물
)
: 크게 지은 집이나 물건.
Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC: Vật hay nhà xây to. -
ㄱㅈㅁ (
거주민
)
: 일정한 곳에 머물러 살고 있는 주민.
Danh từ
🌏 DÂN CƯ TRÚ: Người dân đang lưu lại và sống ở nơi nhất định. -
ㄱㅈㅁ (
긴장미
)
: 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG: Cảm giác không thể yên tâm và đang tập trung tinh thần cao độ. -
ㄱㅈㅁ (
관직명
)
: 관리나 공무원에게 책임을 지도록 맡겨진 직책의 이름.
Danh từ
🌏 TÊN CHỨC VỤ NHÀ NƯỚC: Tên chức trách mà viên chức hoặc người quản lý chịu trách nhiệm đảm nhận. -
ㄱㅈㅁ (
고조모
)
: 할아버지의 할머니.
Danh từ
🌏 BÀ SƠ, BÀ KỴ: Bà của ông. -
ㄱㅈㅁ (
과제물
)
: 주로 교사가 공부나 연구와 관련하여 학생들에게 시키는 일의 내용이나 결과물.
Danh từ
🌏 BÀI TẬP: Nội dung hay kết quả của công việc mà chủ yếu là do giáo viên ra cho học sinh, phải làm liên quan đến học tập hoặc nghiên cứu. -
ㄱㅈㅁ (
구정물
)
: 무엇을 씻거나 빨아서 더러워진 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẨN, NƯỚC THẢI, NƯỚC DƠ: Nước trở nên bẩn vì rửa hoặc giặt cái gì đó. -
ㄱㅈㅁ (
검정말
)
: 검은색의 말.
Danh từ
🌏 NGỰA Ô, NGỰA ĐEN: Con ngựa màu đen. -
ㄱㅈㅁ (
공작물
)
: 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.
Danh từ
🌏 THÀNH PHẨM: Sản phẩm sử dụng máy móc hay thiết bị để lắp ráp, gia công. -
ㄱㅈㅁ (
가자미
)
: 몸이 납작하고 타원형이며 두 눈이 모두 오른쪽에 모여 있는 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ BƠN: Cá biển thân dẹt, hình bầu dục, hai mắt đều nằm ở bên phải. -
ㄱㅈㅁ (
구조물
)
: 건물, 다리, 터널 등과 같이 설계에 따라 체계적으로 만든 큰 물건.
Danh từ
🌏 VẬT KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH VẬT KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH: Vật lớn được làm theo thiết kế mang tính hệ thống như tòa nhà, cầu, đường hầm... -
ㄱㅈㅁ (
긍정문
)
: 긍정의 뜻을 나타내는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU KHẲNG ĐỊNH: Câu thể hiện ý khẳng định.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)