🌟 구조물 (構造物)

Danh từ  

1. 건물, 다리, 터널 등과 같이 설계에 따라 체계적으로 만든 큰 물건.

1. VẬT KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH VẬT KẾT CẤU, CÔNG TRÌNH: Vật lớn được làm theo thiết kế mang tính hệ thống như tòa nhà, cầu, đường hầm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 구조물.
    Large structures.
  • Google translate 지상 구조물.
    Ground structure.
  • Google translate 콘크리트 구조물.
    Concrete structures.
  • Google translate 도시의 구조물.
    Structure of the city.
  • Google translate 구조물 공사.
    Structure construction.
  • Google translate 구조물을 설치하다.
    Install a structure.
  • Google translate 구조물을 세우다.
    Construct a structure.
  • Google translate 구조물을 이루다.
    Construct a structure.
  • Google translate 구조물을 철거하다.
    Demolish a structure.
  • Google translate 구조물을 해체하다.
    Deconstruct a structure.
  • Google translate 철제 구조물 재료들이 터널 공사가 한창인 곳으로 운반되고 있다.
    Materials of iron structures are being transported to the place where tunnel construction is in full swing.
  • Google translate 이 댐은 가뭄과 홍수로 인한 피해를 막기 위해 건설된 구조물이다.
    This dam is a structure built to prevent damage from drought and flooding.
  • Google translate 많은 관광객들이 공원에 세워진 형형색색의 인공 구조물들을 둘러보고 있다.
    Many tourists are touring colorful artificial structures built in the park.

구조물: structure,こうぞうぶつ【構造物】,ouvrage, gros œuvre,obra de estructura,هيكل,байгууламж, цогцолбор, угсармал зүйл,vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình,สิ่งที่สร้างขึ้น, สิ่งก่อสร้าง, สิ่งปลูกสร้าง,konstruksi,сооружение; постройка,构筑物,构造物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조물 (구조물)


🗣️ 구조물 (構造物) @ Giải nghĩa

🗣️ 구조물 (構造物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28)