🌟 인공 (人工)

☆☆   Danh từ  

2. 자연적인 것이 아니라 사람의 힘으로 만들어 낸 것.

2. NHÂN TẠO: Cái làm ra bằng sức lực của con người chứ không phải cái tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공 관절.
    Artificial joint.
  • Google translate 인공 구조물.
    Artificial structures.
  • Google translate 인공 지능.
    Artificial intelligence.
  • Google translate 인공 폭포.
    Artificial waterfall.
  • Google translate 인공 호수.
    Artificial lakes.
  • Google translate 인공으로 만들다.
    Artificial.
  • Google translate 눈이 건조해져서 나는 인공 눈물을 눈에 넣었다.
    My eyes became dry and i put artificial tears into them.
  • Google translate 폐의 기능이 약해진 할아버지는 인공 호흡 장치의 도움으로 호흡을 하고 있다.
    The weakened function of the lungs is breathing with the help of a ventilator.
  • Google translate 컴퓨터가 많이 좋아졌어.
    The computer's much better.
    Google translate 요즘은 인공 지능이 향상되어 많은 작업을 할 수 있지.
    These days, artificial intelligence improves, so you can do a lot of work.
Từ đồng nghĩa 인위(人爲): 자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어지는 일.
Từ tham khảo 천연(天然): 사람의 힘을 보태지 않은 자연 그대로의 상태.

인공: being artificial,じんこう【人工】,(n.) artificiel,artificialidad, lo artificial,اصطناعيّ,хиймэл, дуураймал, зохиомол,nhân tạo,การประดิษฐ์, การทำเทียม, สิ่งประดิษฐ์ของมนุษย์,buatan, palsu,искусственный,人工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인공 (인공)
📚 Từ phái sinh: 인공적: 사람의 힘으로 만든. 또는 그런 것.

🗣️ 인공 (人工) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124)