🌟 달팽이관 (달팽이 管)

Danh từ  

1. 귀 안에 있는 달팽이 모양의 관.

1. ỐC TAI: Cơ quan có hình xoắn ốc nằm bên trong tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공 달팽이관.
    Artificial cochlea.
  • Google translate 달팽이관의 청각 신경.
    The auditory nerve of the cochlea.
  • Google translate 달팽이관이 손상되다.
    Snail tube damaged.
  • Google translate 달팽이관을 치료하다.
    Treat the cochlea.
  • Google translate 달팽이관에 이상이 있다.
    There is something wrong with the cochlea.
  • Google translate 달팽이관에 염증이 생기다.
    Inflammation in the cochlea.
  • Google translate 그는 달팽이관이 손상되어 귀가 잘 들리지 않는다.
    He can't hear well because of the damage to the cochlea.
  • Google translate 영수는 인공 달팽이관 이식 수술을 받고 청력을 어느 정도 되찾을 수 있었다.
    Young-soo was able to get some hearing back after undergoing artificial cochlear implantation.
  • Google translate 의사 선생님, 소리도 잘 안 들리고 머리도 어지러워요.
    Doctor, i can't hear well and my head feels dizzy.
    Google translate 아마 달팽이관에 이상이 있는 것 같은데 한번 정밀 검사를 해 봅시다.
    Maybe there's something wrong with the cochlea. let's do a thorough examination.

달팽이관: cochlea,かぎゅうかん【蝸牛管】。うずまきかん【渦巻管】,cochlée,conducto coclear, cóclea, caracol,قوقعة الأذن,дун яс,ốc tai,ท่อขดก้นหอย, คอเคลีย,gendang telinga,улитка (внутреннего уха),耳蜗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달팽이관 (달팽이관)

📚 Annotation: 귀를 거쳐 온 소리의 진동을 청신경에 전달하여 주는 기능을 한다.

🗣️ 달팽이관 (달팽이 管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36)