🌟 달팽이관 (달팽이 管)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달팽이관 (
달팽이관
)📚 Annotation: 귀를 거쳐 온 소리의 진동을 청신경에 전달하여 주는 기능을 한다.
🗣️ 달팽이관 (달팽이 管) @ Ví dụ cụ thể
- 달팽이관 손상은 인공 달팽이관 삽입만이 유일한 치료법으로 알려져 있다. [삽입 (揷入)]
- 귀 안쪽에는 세반고리관과 달팽이관 등의 기관이 있다. [세반고리관 (세半고리管)]
🌷 ㄷㅍㅇㄱ: Initial sound 달팽이관
-
ㄷㅍㅇㄱ (
달팽이관
)
: 귀 안에 있는 달팽이 모양의 관.
Danh từ
🌏 ỐC TAI: Cơ quan có hình xoắn ốc nằm bên trong tai.
• Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36)