🌟 삽입 (揷入)

Danh từ  

1. 사이에 다른 것을 끼워 넣음.

1. SỰ CHÈN VÀO: Sự chèn thêm cái gì khác vào giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림 삽입.
    Insert picture.
  • Google translate 동영상 삽입.
    Insert video.
  • Google translate 문자 삽입.
    Insert character.
  • Google translate 소리 삽입.
    Insert sound.
  • Google translate 조항 삽입.
    Insert a clause.
  • Google translate 삽입 버튼.
    Insert button.
  • Google translate 삽입이 되다.
    Inserted.
  • Google translate 삽입을 하다.
    Insert.
  • Google translate 달팽이관 손상은 인공 달팽이관 삽입만이 유일한 치료법으로 알려져 있다.
    Snail tube damage is known only as artificial cochlear implantation.
  • Google translate 글 중간에 그림을 넣고 싶을 때는 원하는 그림을 선택한 후 삽입 버튼을 누르면 된다.
    When you want to put a picture in the middle of the text, you can select the picture you want and press the insert button.
  • Google translate 야당 의원들은 이번 법 개정에서 생태계 보호를 강화하는 조항의 삽입을 추진하고 있다고 밝혔다.
    Opposition lawmakers said they were pushing for the insertion of a clause in the law that would enhance the protection of the ecosystem.

삽입: insertion; addition,そうにゅう【挿入】,insertion, introduction, ajout,inserción, inclusión, inyección, penetración, interposición,إدخال,оруулах, хавчуулах,sự chèn vào,การใส่แทรก, การแทรก, การสอดเข้า, การใส่เพิ่ม,penyisipan, pemasukan,включение; вставка,插入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삽입 (사빕) 삽입이 (사비비) 삽입도 (사빕또) 삽입만 (사빔만)
📚 Từ phái sinh: 삽입되다(揷入되다): 사이에 다른 것이 끼워지거나 들어가다. 삽입하다(揷入하다): 사이에 다른 것을 끼워 넣다.

🗣️ 삽입 (揷入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92)