💕 Start: 달
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 89 ALL : 117
•
달력
(달 曆)
:
한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm.
•
달리다
:
뛰어서 빨리 가거나 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY: Chạy đi hay đến mau chóng.
•
달
:
밤이 되면 하늘에 뜨는 동그랗고 밝은 빛이 나는 천체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG, MẶT TRĂNG, VẦNG TRĂNG: Thiên thể xuất hiện trên bầu trời về đêm, phát ra ánh sáng và hình tròn.
•
달
:
일 년을 열둘로 나눈 것 가운데 하나의 기간을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm một khoảng thời gian trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia thành.
•
달리기
:
두 발을 계속 빠르게 움직여 뛰는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY: Việc liên tục di chuyển hai chân và chạy nhanh.
•
달걀
:
닭이 낳은 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng do gà đẻ ra.
•
달다
:
꿀이나 설탕의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỌT: Giống như vị của mật ong hay đường.
•
달다
:
말하는 이가 듣는 이에게 어떠한 것을 줄 것을 요청하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÒI, ĐÒI HỎI: Người nói thỉnh cầu người nghe cho cái gì đó.
•
달래다
:
다른 사람을 어르거나 타일러 힘든 감정이나 기분을 가라앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DỖ DÀNH: An ủi và vỗ về người khác làm lắng dịu tình cảm hay cảm giác khốn khổ.
•
달성
(達成)
:
목적한 것을 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích.
•
달콤하다
:
맛이나 냄새가 기분 좋게 달다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỌT NGÀO, NGỌT: Mùi hay vị ngọt một cách dễ chịu.
•
달하다
(達 하다)
:
어떠한 정도, 수준, 수량, 상태, 정도 등에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT, ĐẠT ĐẾN: Đạt đến mức độ, tiêu chuẩn, số lượng hay trạng thái... nào đó.
•
달아나다
:
쫓아오는 것에 잡히지 않게 빨리 가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY THOĂN THOẮT, CHẠY BIẾN ĐI: Chạy nhanh để không bị cái đang đuổi theo bắt được.
•
달리
:
다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁC (VỚI): Một cách khác.
•
달다
:
물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.
•
달라지다
:
전과 다르게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÁC, KHÁC ĐI, ĐỔI KHÁC: Trở nên khác với trước.
•
달려들다
:
갑자기 세차게 다가가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY NHÀO VÀO, XÔNG VÀO, LAO VÀO, NHẢY VÀO: Đột nhiên ào đến thật mạnh.
•
달빛
:
달에서 비치는 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH TRĂNG: Ánh sáng phát ra từ trăng.
•
달려오다
:
뛰어서 빨리 오다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐẾN: Chạy đến một cách nhanh chóng.
•
달리다
:
어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TREO, ĐƯỢC GẮN: Đồ vật nào đó được treo hay máng ở một nơi nhất định.
•
달러
(dollar)
:
미국의 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ.
•
달려가다
:
빠르게 뛰어서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY NHANH ĐI: Chạy đi một cách nhanh chóng
•
달러
(dollar)
:
미국의 화폐 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
•
달다
:
저울로 무게를 알아보다.
☆
Động từ
🌏 CÂN: Nhận biết trọng lượng bằng cân.
•
달아오르다
:
물체가 매우 뜨거워지다.
☆
Động từ
🌏 NÓNG RAN: Vật thể trở nên rất nóng.
•
달라붙다
:
끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
☆
Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra.
•
달리하다
:
어떤 기준과 다르게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM KHÁC ĐI: Làm khác với tiêu chuẩn nào đó.
•
달구다
:
쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
☆
Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67)