🌟 달리

☆☆   Phó từ  

1. 다르게.

1. KHÁC (VỚI): Một cách khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거와 달리.
    Unlike in the past.
  • Google translate 이전과 달리.
    Unlike before.
  • Google translate 평상시와 달리.
    Unusual.
  • Google translate 달리 느껴지다.
    Feels different.
  • Google translate 달리 보이다.
    Looks different.
  • Google translate 달리 생각하다.
    Think otherwise.
  • Google translate 지난 시험과 달리 이번 시험은 잘 봐서 기분이 좋다.
    Unlike the last test, i'm happy that i did well on this test.
  • Google translate 곱게 화장을 하고 나온 지수의 모습은 평소와 달리 예뻐 보였다.
    Ji-su looked unusually pretty when she came out of her beautiful make-up.
  • Google translate 경기 결과를 보니 예상과 달리 질 것 같았던 팀이 승리를 하였다.
    The result of the match showed that the team, which was unlikely to lose, won.
  • Google translate 오늘따라 민준이가 좀 이상하지?
    Minjun's a little weird today, isn't he?
    Google translate 응, 평소와는 달리 말도 없고 웃지도 않네.
    Yeah, you're not speaking and smiling as usual.

달리: unlike,ちがって【違って】。ことなって【異なって】,différemment, contrairement à,diferentemente, de manera distinta,على نحو مختلف,өөр, өөрөөр,khác (với),ต่างกับ, ต่างหาก, แตกต่างกับ, ไม่เหมือน,,иначе; по-иному; по-другому,不一样地,有别,

2. 특별하게.

2. ĐẶC BIỆT: Một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달리 계획이 없다.
    No other plans.
  • Google translate 달리 생각이 없다.
    I have no other idea.
  • Google translate 달리 약속이 없다.
    No other appointment.
  • Google translate 달리 일이 없다.
    No other work.
  • Google translate 달리 일정이 없다.
    No other schedule.
  • Google translate 달리 할 것이 없다.
    There is nothing else to do.
  • Google translate 김 대리는 달리 할 것도 없고 해서 사무실에서 일찍 나왔다.
    Kim left the office early because he had nothing else to do.
  • Google translate 주말이었지만 나는 달리 할 일이 없어서 그냥 집에서 잠만 잤다.
    It was the weekend, but i had nothing else to do, so i just slept at home.
  • Google translate 내일부터 휴일인데 뭐하실 거예요?
    What are you going to do for the holiday?
    Google translate 글쎄요. 달리 계획이 없어서 잘 모르겠어요.
    Well. i don't know because i don't have any other plans.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달리 (달리)
📚 Từ phái sinh: 달리하다: 어떤 기준과 다르게 하다.

📚 Annotation: 주로 '~와 달리'로 쓴다.


🗣️ 달리 @ Giải nghĩa

🗣️ 달리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28)