🌷 Initial sound: ㄷㄹ
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 45 ALL : 76
•
다른
:
해당하는 것 이외의.
☆☆☆
Định từ
🌏 KHÁC: Ngoài cái tương ứng.
•
도로
(道路)
:
사람이나 차가 잘 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG XÁ: Đường được làm ra cho người hay xe đi lại dễ dàng.
•
다리
:
강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY CẦU: Công trình nối liền hai phía để có thể đi qua sông, biển, đường, thung lũng…
•
다리
:
사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN: Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy.
•
달력
(달 曆)
:
한 해의 달, 날, 요일, 절기, 행사일 등을 날짜에 따라 적어 놓은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH: Cái ghi thứ, ngày, tháng, mùa, sự kiện trong một năm.
•
대로
(大路)
:
크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn.
•
둘레
:
사물의 테두리나 주변 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật.
•
달러
(dollar)
:
미국의 화폐 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
•
대략
(大略)
:
대충 짐작으로 따져서.
☆☆
Phó từ
🌏 SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái.
•
달리
:
다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁC (VỚI): Một cách khác.
•
등록
(登錄)
:
허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép.
•
대략
(大略)
:
자세하지 않은 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI THỂ: Sơ lược đơn giản không chi tiết.
•
동료
(同僚)
:
직장에서 함께 일하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc.
•
독립
(獨立)
:
남에게 의존하거나 매여 있지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC LẬP: Việc không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác.
•
달러
(dollar)
:
미국의 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ LA: Tiền của nước Mĩ.
•
대리
(代理)
:
다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác.
•
대량
(大量)
:
아주 많은 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG LỚN, ĐẠI LƯỢNG: Số lượng rất nhiều.
•
도로
:
향해 가던 쪽의 반대로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Ngược với phía đang đi tới.
•
대립
(對立)
:
생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ hay ý kiến, lập trường trở nên trái ngược hoặc không hợp với nhau.
•
답례
(答禮)
:
다른 사람의 인사나 선물에 답하는 의미로 하는 인사나 선물.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LỄ: Lời chào hoặc món quà mang ý nghĩa đáp lại lời chào hay quà tặng của người khác.
•
더러
:
전체 가운데 얼마쯤.
☆
Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU: Khoảng bao nhiêu đấy trong toàn thể.
•
도립
(道立)
:
공공의 이익을 위하여 도의 예산으로 설립하고 관리함.
☆
Danh từ
🌏 TỈNH LẬP, (THUỘC) TỈNH: Thiết lập và quản lí bởi ngân sách tỉnh, vì lợi ích chung.
•
도래
(到來)
:
어떤 시기나 기회가 옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỚI, SỰ ĐẾN: Sự đến của một thời kì hay cơ hội nào đó.
•
다량
(多量)
:
많은 분량.
☆
Danh từ
🌏 MỘT SỐ LƯỢNG LỚN, MỘT LƯỢNG LỚN: Lượng nhiều.
•
단련
(鍛鍊)
:
쇠붙이를 불에 달군 후 두드려서 단단하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÔI LUYỆN: Việc đập để làm cho rắn chắc sau khi nung sắt trong lửa.
•
단락
(段落)
:
진행되고 있는 일에서 일단 어느 정도 끝을 맺음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT THÚC MỘT PHẦN: Việc tạm kết thúc ở mức độ nào đó công việc đang được tiến hành.
•
도리
(道理)
:
사람이 마땅히 지켜야 할 바른 마음가짐이나 몸가짐.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO LÝ, BỔN PHẬN, TRÁCH NHIỆM: Tư thế cơ thể hay tinh thần đúng đắn mà con người phải tuân theo.
•
두루
:
어느 하나에 치우치지 않고 여러 가지를 빠짐없이 골고루.
☆
Phó từ
🌏 ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU KHẮP: Đều đặn không bỏ sót thứ nào hay không nghiêng về một phía nào.
•
동력
(動力)
:
수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등을 사람이 쓸 수 있도록 바꾼 기계적인 에너지.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC: Năng lượng mang tính cơ giới biến đổi sức nước, điện lực, hoả lực, lực nguyên tử, sức gió...để con người có thể sử dụng
•
당락
(當落)
:
선거, 시험 등에 붙는 것과 떨어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐỖ VÀ TRƯỢT, THẮNG VÀ BẠI: Việc đậu và rớt trong thi cử hay việc thắng và bại trong thi đấu.
•
대륙
(大陸)
:
바다로 둘러싸인 크고 넓은 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LỤC: Vùng đất rộng lớn được biển bao quanh.
•
딜러
(dealer)
:
유통 단계에서 상품을 한 번에 많이 사들이고 다시 파는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN PHỐI: Người làm việc mua vào một lần nhiều sản phẩm và bán lại trong các bước phân phối.
•
다래
:
주로 깊은 산속에서 자라며 가을에 손가락 굵기 정도의 푸르고 둥근 열매가 열리는 식물.
Danh từ
🌏 CÂY LÝ GAI SIBERIA: Loài cây thường mọc trong rừng sâu, ra trái hình tròn, màu xanh, to khoảng bằng ngón tay vào mùa thu.
•
다락
:
집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간.
Danh từ
🌏 GÁC XÉP: Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa mái và trần nhà.
•
도령
:
(대접하는 말로) 결혼하지 않은 성인 남자.
Danh từ
🌏 CẬU THANH NIÊN, CHÀNG TRAI: (cách nói khách sáo) Người con trai trưởng thành nhưng chưa kết hôn.
•
달래
:
모양과 맛이 파와 비슷하고 끝에 알뿌리가 있는, 들에서 나는 봄나물.
Danh từ
🌏 CỎ TALLAE, CÂY TALLAE: Loài cỏ có hình dạng và mùi hương giống như hành, có rễ phình to thành củ, mọc hoang ở cánh đồng vào mùa xuân.
•
더럭
:
생각이나 감정이 갑자기 생기는 모양.
Phó từ
🌏 BẤT CHỢT, ĐỘT NHIÊN: Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm đột nhiên xuất hiện.
•
도량
(度量)
:
너그럽게 받아들이고 깊게 이해할 수 있는 마음과 생각.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘ LƯỢNG, LÒNG ĐỘ LƯỢNG: Suy nghĩ và tấm lòng có thể hiểu sâu sắc và chấp nhận một cách rộng rãi.
•
동량
(同量)
:
같은 분량.
Danh từ
🌏 ĐỒNG LƯỢNG: Lượng giống nhau.
•
동률
(同率)
:
같은 비율.
Danh từ
🌏 ĐỒNG TỶ LỆ, CÙNG TỶ LỆ: Tỷ lệ giống nhau.
•
동리
(洞里)
:
시골의 마을이나 동네.
Danh từ
🌏 THÔN LÀNG, THÔN XÓM: Thôn hoặc làng ở miền quê.
•
드럼
(drum)
:
기름 등을 담을 때 쓰는 두꺼운 철판으로 만든 원기둥 모양의 통.
Danh từ
🌏 THÙNG, THÙNG PHUY: Thùng hình trụ tròn làm bằng tấm sắt dày dùng khi đựng dầu….
•
동류
(同類)
:
같은 종류나 부류.
Danh từ
🌏 CÙNG LOẠI: Thứ hạng hoặc chủng loại giống nhau.
•
독려
(督勵)
:
일이 잘못되지 않도록 살피며 격려함.
Danh từ
🌏 SỰ GIÁM SÁT VÀ ĐỘNG VIÊN: Việc theo dõi và khích lệ để công việc không bị sai sót.
•
돌림
:
차례대로 돌아감.
Danh từ
🌏 SỰ QUAY VÒNG: Sự quay lại theo lượt.
•
등락
(騰落)
:
값이 오르고 내림.
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG GIẢM GIÁ: Việc giá cả tăng lên hay hạ xuống.
•
당론
(黨論)
:
정당의 의견.
Danh từ
🌏 ĐẢNG LUẬN: Ý kiến của chính đảng.
•
대령
(大領)
:
군에서 중령의 위, 준장의 아래에 있는 계급. 또는 그 계급에 있는 사람.
Danh từ
🌏 ĐẠI TÁ: Bậc quân hàm dưới thiếu tướng và trên trung úy trong quân đội. Hay người có bậc quân hàm đó.
•
대롱
:
둥근 모양으로 속이 빈, 길고 가느다란 막대.
Danh từ
🌏 ỐNG: Cây gậy thon, dài, hình dạng tròn, rỗng bên trong.
•
두름
:
생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것.
Danh từ
🌏 DUREUM; XÂU CÁ, CHUỖI CÁ: Việc xâu 20 con cá thành hai chuỗi, mỗi chuỗi 10 con.
•
당략
(黨略)
:
정당의 이익을 위해 생각해 내는 꾀나 수단.
Danh từ
🌏 KẾ SÁCH CỦA ĐẢNG, SÁCH LƯỢC CỦA ĐẢNG, CHIẾN THUẬT THU LỢI: Phương tiện hay cách thức được nghĩ ra vì lợi ích của chính đảng.
•
드릴
(drill)
:
나무나 금속에 구멍을 뚫는 도구.
Danh từ
🌏 CÁI KHOAN: Dụng cụ đục lỗ trên kim loại hoặc gỗ.
•
대란
:
어떤 일로 인해 사회가 매우 혼란스럽고 어려운 상황.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI LOẠN, SỰ HỖN LOẠN, SỰ NÁO LOẠN, SỰ KHỦNG HOẢNG: Tình trạng xã hội rất hỗn loạn và khó khăn do một việc gì đó.
•
달랑
:
어떤 것이 적게 있거나 하나만 있는 모양.
Phó từ
🌏 VẺN VẸN, VỎN VẸN: Hình ảnh cái gì có ít hoặc chỉ có một.
•
도랑
:
폭이 좁고 작은 개울.
Danh từ
🌏 RÃNH NƯỚC: Đường nước nhỏ và có chiều ngang hẹp.
•
담론
(談論)
:
어떤 주제에 관해 이야기를 주고받고 논의함. 또는 그런 말이나 글.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀM LUẬN, BÀI ĐÀM LUẬN: Sự trao đổi ý kiến và thảo luận về một chủ đề nào đó, hay lời nói hoặc bài viết tương tự.
•
도래
(渡來)
:
외부에서 전해져 들어옴.
Danh từ
🌏 SỰ DU NHẬP: Sự kéo đến từ bên ngoài.
•
담력
(膽力)
:
겁이 없고 용감한 기운.
Danh từ
🌏 SỰ GAN DẠ, DŨNG KHÍ: Nguồn sinh khí dũng cảm và không khiếp sợ điều gì.
•
덜렁
:
어떤 것이 아주 적게 있거나 단 하나만 있는 모양.
Phó từ
🌏 TRƠ TRỌI, LẺ LOI: Hình ảnh cái gì đó có rất ít hoặc chỉ có một.
•
대롱
:
물건이나 사람이 작고 귀엽게 매달려 있는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC LẮC, ĐU ĐƯA, LÒNG THÒNG: Hình ảnh vật hay người được treo lơ lửng một cách dễ thương và nhỏ nhắn.
•
더러
:
어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.
•
도륙
(屠戮)
:
사람 또는 동물을 함부로 잔인하게 죽임.
Danh từ
🌏 SỰ TÀN SÁT, SỰ CHÉM GIẾT: Việc cố ý giết chết con người hay động vật một cách dã man.
•
도루
(盜壘)
:
야구에서 주자가 상대 수비의 소홀함을 틈타서 다음 베이스로 뛰어가는 것.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH CẮP CHỐT: Trong bóng chày cầu thủ chạy lợi dụng sự sơ hở của cầu thủ phòng ngự của đối phương chạy qua chiếm chốt tiếp theo.
•
달랑
:
작은 물체가 가볍게 매달려 있는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG, LƠ LỬNG: Hình ảnh vật thể nhỏ được treo một cách nhẹ nhàng.
•
도록
(圖錄)
:
그림 또는 사진을 모아 만든 책.
Danh từ
🌏 TẬP TRANH, TẬP ẢNH: Quyển sách được làm bằng những tranh vẽ hay hình ảnh tập hợp lại.
•
덜렁
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG: Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo đung đưa một lần.
•
되레
:
기대했던 것이나 일반적인 생각과는 반대되거나 다르게.
Phó từ
🌏 TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI, ĐỐI NGHỊCH: Một cách khác hoặc trái ngược với suy nghĩ thông thường hay điều từng kì vọng.
•
대로
:
어떤 상태 또는 상황과 같이.
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỐNG NHƯ: Giống với tình huống hay trạng thái nào đó.
•
두렁
:
두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 낮은 둑이나 언덕.
Danh từ
🌏 BỜ ĐÊ, BỜ RUỘNG: Con dốc hay con đê thấp ngăn cách giữa hai thửa ruộng.
•
도료
(塗料)
:
페인트, 니스 등과 같이 물체의 겉에 발라 색을 내거나 썩지 않게 해 주는 화학 물질.
Danh từ
🌏 SƠN, NƯỚC SƠN, VÉC NI: Loại hóa chất như nước sơn hay véc ni dùng quét lên bên mặt đồ vật để tạo màu hay chóng hư hỏng.
•
당류
(糖類)
:
포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG HOÁ HỌC, ĐƯỜNG SACCHARIDE: Hợp chất hoá học hyđrat-cacbon có vị ngọt, dễ tan trong nước như đường nho (glucoza) hay đường trái cây (fructoza), đường tinh bột...
•
동렬
(同列)
:
같은 줄.
Danh từ
🌏 CÙNG HÀNG, CÙNG DÃY: Hàng giống nhau.
•
대로
:
앞의 말이 가리키는 바를 따르거나 그와 같이 함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NHƯ, GIỐNG NHƯ, THEO NHƯ: Trợ từ diễn tả việc theo những gì lời nói ở trước đề cập, hoặc làm giống với điều đó.
•
두레
:
농촌에서 농사일이 바쁠 때에 서로 도와서 공동으로 일을 하기 위해 만든 조직.
Danh từ
🌏 DURE; NHÓM NÔNG DÂN, ĐOÀN THỂ NÔNG DÂN: Một tập thể nông dân được lập ra để làm việc chung giúp đỡ lẫn nhau lúc mùa màng bận rộn.
•
두령
(頭領)
:
주로 도둑의 무리와 같은 불법적인 단체의 우두머리.
Danh từ
🌏 THỦ LĨNH, CẦM ĐẦU: Chủ yếu là tên cầm đầu của tổ chức bất hợp pháp như băng cướp.
•
두름
:
생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 DUREUM; CHUỖI, XÂU: Đơn vị đếm 20 con cá được cột thành hai xâu, mỗi xâu 10 con.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)