🌟 대략 (大略)

☆☆   Phó từ  

1. 대충 짐작으로 따져서.

1. SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대략 계산하다.
    Make a rough calculation.
  • Google translate 대략 설명하다.
    Give a rough explanation.
  • Google translate 대략 알다.
    I know roughly.
  • Google translate 대략 예상하다.
    Approximate.
  • Google translate 대략 이야기하다.
    Talk roughly.
  • Google translate 대략 추정하다.
    Make a rough estimate.
  • Google translate 대략 윤곽이 잡히다.
    Be roughly outlined.
  • Google translate 민준이의 한 달 월급은 대략 백만 원 정도이다.
    Min-jun's monthly salary is about one million won.
  • Google translate 그 나라에서 유학 중인 한국인 유학생은 대략 천여 명 정도 된다.
    Approximately 1,000 korean students are studying in the country.
  • Google translate 화재 피해의 금액이 얼마 정도 됩니까?
    How much is the fire damage?
    Google translate 대략 오천만 원 정도로 예상됩니다.
    Approximately 50 million won is expected.
Từ đồng nghĩa 대강(大綱): 자세히 하지 않고 간단하게.
Từ đồng nghĩa 대체로(大體로): 요점만 말해서., 전체적으로. 또는 일반적으로.
Từ đồng nghĩa 대충: 기본적인 것을 추리는 정도로., 어느 정도로 적당히.

대략: roughly; approximately,たいりゃく【大略】。だいたい【大体】,approximativement, à peu près, presque, en gros, grosso modo, grossièrement, en général, en somme, généralement parlant, pour la plupart, en résumé,aproximadamente, más o menos,على وجه التقريب,ойролцоогоор,sơ lược, đại khái,ประมาณ, เกือบ, จวน, ใกล้เคียง, ราวๆ,kira-kira, kurang lebih,в общем; приблизительно,大略,大概,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대략 (대ː략)


🗣️ 대략 (大略) @ Giải nghĩa

🗣️ 대략 (大略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70)