🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 대략 어떤 때와 일치하는 시간.

1. KHI, LÚC: Thời gian đại khái trùng với một lúc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침 .
    Morning.
  • Google translate 황혼 .
    At dusk.
  • Google translate 동틀 .
    At dawn.
  • Google translate 해질 .
    At dusk.
  • Google translate 아침에 집을 나선 민준이는 해질 이 돼서야 집에 돌아왔다.
    Min-jun, who left home in the morning, returned home at dusk.
  • Google translate 시험을 앞두고 있는 유민이는 매일 아침 동틀 까지 공부를 한다.
    Yu-min, who is about to take the exam, studies every morning until dawn.
  • Google translate 얘는 밤이 다 됐는데 어디서 뭘 하고 있는 거야?
    It's almost night. where and what are you doing?
    Google translate 해 질 까지 안 들어오다니, 무슨 일이 있는 거 아냐?
    What's wrong with not coming in by sunset?

녘: nyeok,ころ【頃】,,,وقت,үе, үес,khi, lúc,ราว ๆ, ช่วงราว ๆ, ประมาณตอน, เกือบถึงตอน,saat, waktu,около; примерно,时候,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 녘이 (녀키) 녘도 (녁또) 녘만 (녕만)

📚 Annotation: 때를 나타내는 말 뒤에 쓰거나 '-ㄹ/을 녘'으로 쓴다.

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)