🌟 제곱미터 (제곱 meter)
Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • 제곱메터 • 제곱메타 • ㎡📚 Annotation: 1제곱미터는 한 변의 길이가 1미터인 정사각형의 넓이이고 기호는 ㎡이다.
🗣️ 제곱미터 (제곱 meter) @ Ví dụ cụ thể
- 방을 보겠다는 사람이 방은 넓으냬서 이십 제곱미터 정도라고 말해 줬어요. [-으냬서]
🌷 ㅈㄱㅁㅌ: Initial sound 제곱미터
-
ㅈㄱㅁㅌ (
제곱미터
)
: 넓이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT VUÔNG (M2): Đơn vị của độ rộng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Thể thao (88)