Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • 제곱메터 • 제곱메타 • ㎡ 📚 Annotation: 1제곱미터는 한 변의 길이가 1미터인 정사각형의 넓이이고 기호는 ㎡이다.
Start 제 제 End
Start
End
Start 곱 곱 End
Start 미 미 End
Start 터 터 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204)