💕 Start: 곱
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 25
•
곱다
:
모양이나 생김새가 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, THANH TAO: Dáng vẻ hay dung mạo xinh đẹp.
•
곱하다
:
어떤 수를 어떤 수만큼 곱절이 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÂN: Làm cho một số nào đó gấp nhiều lần bằng một số nào đó.
•
곱슬머리
:
둥글게 말려 있는 머리카락이나 그런 머리카락을 가진 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÓC QUĂN, TÓC XOẮN: NGƯỜI TÓC QUĂN, NGƯỜI TÓC XOẮN: Tóc bị quăn hay xoắn tròn, hay là người có tóc quăn.
•
곱
:
어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼.
Danh từ
🌏 GẤP ĐÔI: Bằng hai lần số hay lượng nào đó hợp lại.
•
곱-
:
(곱고, 곱습니다)→ 곱다 2
None
🌏
•
곱-
:
(곱고, 곱는데, 곱아, 곱아서, 곱으니, 곱으면, 곱은, 곱는, 곱을, 곱습니다, 곱았다, 곱아라)→ 곱다 1
None
🌏
•
곱-
:
(곱고, 곱는데, 곱아, 곱아서, 곱으니, 곱으면, 곱은, 곱을, 곱습니다, 곱았다)→ 곱다 3, 곱다 4
None
🌏
•
곱다
:
곧지 않고 한쪽으로 약간 급하게 휘다.
Động từ
🌏 CONG: Không thẳng mà hơi cong về một phía.
•
곱다
:
추워서 손과 발의 감각이 없거나 움직이기 어렵다.
Tính từ
🌏 TÊ, CÓNG: Do trời lạnh nên tay và chân không còn cảm giác hoặc di chuyển khó khăn.
•
곱다랗다
:
얼굴이나 성질, 모습 등이 매우 곱다.
Tính từ
🌏 ĐẸP: Gương mặt hay tính tình, hình dáng rất đẹp.
•
곱디곱다
:
모습이나 색깔이 매우 아름답다.
Tính từ
🌏 RẤT ĐẸP, THẬT ĐẸP: Hình dáng hay màu sắc rất đẹp.
•
곱배기
:
→ 곱빼기
Danh từ
🌏
•
곱빼기
:
두 그릇 분량의 음식을 한 그릇에 담은 것.
Danh từ
🌏 KHẨU PHẦN GẤP ĐÔI: Việc dồn lượng thức ăn của hai chén (bát) thành một.
•
곱살하다
:
얼굴이 예쁘장하다.
Tính từ
🌏 ĐẸP: Gương mặt thật đẹp.
•
곱상하다
(곱 相 하다)
:
얼굴이 예쁘장하다.
Tính từ
🌏 ĐẸP, DUYÊN DÁNG: Gương mặt đẹp.
•
곱셈
:
수학에서 어떤 수를 곱하여 계산함.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH NHÂN, PHÉP NHÂN: Sự tính toán bằng cách nhân các số nào đó với nhau trong toán học.
•
곱슬
:
머리카락이나 털 등이 둥글게 굽어 있음.
Danh từ
🌏 (SỰ) XOẮN, (SỰ) QUĂN: Tóc hay lông xoắn tròn, quăn tròn.
•
곱슬곱슬
:
머리카락이나 털 등이 동글게 말려 있는 모양.
Phó từ
🌏 QUĂN, XOẮN: Hình dáng tóc hay lông bị xoắn tròn tròn.
•
곱슬곱슬하다
:
머리카락이나 털 등이 동글게 말려 있다.
Tính từ
🌏 XOẮN, QUĂN: Tóc hay lông xoắn tròn.
•
곱씹다
:
음식을 여러 번 되풀이해서 씹다.
Động từ
🌏 NHAI KỸ: Nhai đi nhai lại thức ăn nhiều lần.
•
곱자
:
‘ㄱ’자 모양의 자.
Danh từ
🌏 THƯỚC VUÔNG: Thước đo góc hình ㄱ.
•
곱절
:
두 배.
Danh từ
🌏 HAI LẦN: Gấp hai lần.
•
곱창
:
소의 작은창자.
Danh từ
🌏 MÓN RUỘT NON: Ruột nhỏ của bò.
•
곱창전골
:
곱창과 채소 등을 전골냄비에 넣고 양념을 한 뒤 국물을 넣어 끓인 음식.
Danh từ
🌏 GOPCHANGJEONGOL; MÓN LẨU LÒNG BÒ: Món ăn được nấu bằng cách cho lòng bò và rau vào nồi lẩu, rồi nêm gia vị vào, sau đó cho nước dùng vào đun lên.
•
곱하기
:
어떤 수를 어떤 수로 곱함.
Danh từ
🌏 VIỆC NHÂN, PHÉP NHÂN: Việc làm phép nhân một số nào đó với một số nào đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4)